Giờ | TT | Chủ | Tỷ số | Khách | Hiệp 1 | ||||
Thứ 3, ngày 28/11 | |||||||||
22:15 | FT |
|
|
|
0-0 | ||||
Thứ 4, ngày 29/11 | |||||||||
00:00 | FT |
|
|
|
0-1 | ||||
00:00 | FT |
|
|
|
1-0 | ||||
03:00 | FT |
|
|
|
0-1 | ||||
03:00 | FT |
|
|
|
1-0 | ||||
Thứ 5, ngày 30/11 | |||||||||
00:30 | FT |
|
|
|
0-1 | ||||
00:30 | FT |
|
|
|
0-0 | ||||
Thứ 6, ngày 01/12 | |||||||||
00:00 | FT |
|
|
|
0-0 | ||||
Vòng: 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | Tu Ket | Ban Ket | Chung Ket | | |||||||||
Kết quả các giải bóng đá Italia |
|||||||||
Kết quả VĐQG Italia | |||||||||
Kết quả Hạng 2 Italia | |||||||||
Kết quả Liên Đoàn Italia | |||||||||
Kết quả Cúp Italia | |||||||||
Kết quả Cup Series C | |||||||||
Kết quả Hạng 3 Italia | |||||||||
Kết quả Siêu Cúp Italia | |||||||||
Kết quả **U19 Italia | |||||||||
Kết quả Cúp QG U20 Italia | |||||||||
Kết quả U20 Italia | |||||||||
KQBD C1 Châu Âu Nữ | KQBD Hạng 3 Italia |
KQBD VĐQG Armenia | KQBD VĐQG Belarus |
KQBD VĐQG Romania | KQBD VĐQG Thụy Điển |
KQBD Hạng 2 Thụy Điển | KQBD Hạng 2 Hàn Quốc |
KQBD VĐQG Indonesia | KQBD Cúp Malaysia |
KQBD VĐQG UAE | KQBD VĐQG Uzbekistan |
KQBD VĐQG Argentina | KQBD VĐQG Brazil |
KQBD VĐQG Bolivia | KQBD VĐQG Colombia |
KQBD VĐQG Paraguay | KQBD VĐQG Mexico |
KQBD VĐQG Algeria |