bong da wap
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
CÁC GIẢI ĐẤU KHÁC
 Đức:
 

BẢNG XẾP HẠNG VĐQG ĐỨC

XH Đội Tr T H B BT BB HS Đ
1 Bayern Munich 33 24 7 2 95 32 +63 79
2 B.Leverkusen 33 19 11 3 70 41 +29 68
3 Ein.Frankfurt 33 16 9 8 65 45 +20 57
4 Freiburg 33 16 7 10 48 50 -2 55
5 B.Dortmund 33 16 6 11 68 51 +17 54
6 Mainz 33 14 9 10 53 41 +12 51
7 Leipzig 33 13 12 8 51 45 +6 51
8 Wer.Bremen 33 13 9 11 50 56 -6 48
9 Stuttgart 33 13 8 12 61 51 +10 47
10 M.gladbach 33 13 6 14 55 56 -1 45
11 Augsburg 33 11 10 12 34 49 -15 43
12 Wolfsburg 33 10 10 13 55 54 +1 40
13 Union Berlin 33 9 11 13 34 49 -15 38
14 St. Pauli 33 8 8 17 28 39 -11 32
15 Hoffenheim 33 7 11 15 46 64 -18 32
16 Heidenheim 33 8 5 20 36 60 -24 29
17 Holstein Kiel 33 6 7 20 49 77 -28 25
18 Bochum 33 4 8 21 30 68 -38 20
Tr: Trận, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, BT: Bàn thắng, BB: Bàn bại, HS: Hiệu số, Đ: Điểm.
  Champions League
  Europa League
  PlaysOff
  Xuống hạng

XH Đội Tr TK HK BK TB
1 M.gladbach 33 20 2 11 60.6%
2 Ein.Frankfurt 33 20 2 11 60.6%
3 Freiburg 33 19 4 10 57.6%
4 Mainz 33 17 0 16 51.5%
5 St. Pauli 33 17 1 15 51.5%
6 Union Berlin 33 17 0 16 51.5%
7 Augsburg 33 17 2 14 51.5%
8 Wolfsburg 33 16 3 14 48.5%
9 Leipzig 33 15 1 17 45.5%
10 B.Dortmund 33 15 1 17 45.5%
11 Holstein Kiel 33 15 3 15 45.5%
12 Wer.Bremen 33 15 3 15 45.5%
13 Bayern Munich 33 14 2 17 42.4%
14 Hoffenheim 33 13 3 17 39.4%
15 B.Leverkusen 33 13 3 17 39.4%
16 Stuttgart 33 13 1 19 39.4%
17 Heidenheim 33 12 2 19 36.4%
18 Bochum 33 11 3 19 33.3%
Tr: Trận, TK: Thắng , HK: Hòa , BK: Bại , TB: Trung bình
XH Đội Tr
Tổng bàn thắng
0-1 2-3 4-5 >7 TB
1 Bayern Munich 33 3 11 17 2 3.8
2 Holstein Kiel 33 2 12 16 3 3.8
3 B.Dortmund 33 2 14 17 0 3.6
4 Stuttgart 33 6 10 15 2 3.4
5 M.gladbach 33 4 16 11 2 3.4
6 B.Leverkusen 33 6 10 14 3 3.4
7 Hoffenheim 33 5 11 14 3 3.3
8 Ein.Frankfurt 33 4 13 15 1 3.3
9 Wolfsburg 33 8 8 15 2 3.3
10 Wer.Bremen 33 8 10 14 1 3.2
11 Freiburg 33 9 9 15 0 3.0
12 Bochum 33 8 12 12 1 3.0
13 Leipzig 33 10 9 13 1 2.9
14 Heidenheim 33 8 13 11 1 2.9
15 Mainz 33 4 19 9 1 2.8
16 Union Berlin 33 9 18 5 1 2.5
17 Augsburg 33 9 13 11 0 2.5
18 St. Pauli 33 11 18 4 0 2.0
XH Đội Tr ĐH ĐP BK
1 Bochum 33 4.9 5.3 10.2
2 Holstein Kiel 33 3.6 6.6 10.2
3 Mainz 33 4.6 5.0 9.6
4 B.Leverkusen 33 6.3 3.3 9.5
5 Stuttgart 33 4.9 4.5 9.5
6 Leipzig 33 4.4 5.0 9.4
7 Wolfsburg 33 4.5 4.8 9.3
8 Augsburg 33 4.4 4.9 9.3
9 Hoffenheim 33 4.0 5.2 9.3
10 Ein.Frankfurt 33 4.6 4.7 9.3
11 M.gladbach 33 4.2 4.8 9.1
12 B.Dortmund 33 5.2 3.8 9.0
13 Heidenheim 33 4.1 4.9 9.0
14 Wer.Bremen 33 4.5 4.4 8.8
15 Bayern Munich 33 6.3 2.4 8.7
16 Union Berlin 33 4.0 4.5 8.6
17 Freiburg 33 3.8 4.1 8.0
18 St. Pauli 33 3.9 3.9 7.8
Tr: Trận, ĐH: Số lần Phạt góc Được hưởng, ĐP: Số lần phạt góc Đối Phương hưởng, TB: Trung bình cả trận

Bảng xếp hạng các giải bóng đá Đức

Bảng xếp hạng VĐQG Đức
Bảng xếp hạng Hạng 2 Đức
Bảng xếp hạng Hạng 3 Đức
Bảng xếp hạng Hạng 4 Đức - Bavaria
Bảng xếp hạng Hạng 4 Đức - Miền Bắc
Bảng xếp hạng Hạng 4 Đức - Miền Nam
Bảng xếp hạng Hạng 4 Đức - Miền Tây
Bảng xếp hạng Hạng 4 Đức - Đông Bắc
Bảng xếp hạng U19 Đức

THÔNG TIN GIẢI VĐQG ĐỨC

- Giải vô địch bóng đá Đức là hạng thi đấu cao nhất của bóng đá Đức.
- Giải được thành lập từ 1962 bởi Hiệp hội bóng đá Đức (sau này là Liên đoàn bóng đá Đức), mùa giải đầu tiên bắt đầu từ năm 1963.
- Số lượng đội tham dự: 18 CLB. Trong đó, Bayern Munich giành chiến thắng nhiều nhất với 32 lần vô địch.
- Giải thường khởi động từ đầu tháng 8 kéo dài cho tới cuối tháng 5 năm sau với 6 tuần nghỉ đông (từ giữa tháng 12 cho tới cuối tháng 1). Các trận đấu thường diễn ra vào thứ bảy và chủ nhật.
- Các đội sẽ thi đấu 2 lượt đi và về để tính điểm, đội có điểm số cao nhất sẽ nhà vô địch của giải đấu. Nếu hai đội có điểm số bằng nhauthì sẽ áp dụng các tiêu chí theo thứ tự ưu tiên như sau: hiệu số bàn thắng, tổng số bàn thắng, kết quả đối đầu 2 đội.
- Bốn đội top đầu sẽ tham dự UEFA Champions League, đội xếp thứ 5 sẽ dự Europa League, đội đứng thứ 6 sẽ dự vòng loại Conference League, hai đội cuối BXH sẽ bị đẩy xuống chơi ở giải hạng 2 Bundesliga, trong khi đó 2 đội top đầu ở giải hạng 2 Bundesliga sẽ được lên hạng. Đội đứng thứ 16 giải Bundesliga sẽ đấu play-off với đội đứng thứ 3 giải hạng hai. Đội nào thắng sẽ có quyền chơi giải Bundesliga ở mùa tiếp theo, đội thua sẽ chơi ở giải hạng 2.
- DS các đội vô địch trong 10 năm gần đây
- 2023–2024: Leverkusen
- 2022–2023: Bayern Munich
- 2021–2022: Bayern Munich
- 2020–2021: Bayern Munich
- 2019–2020: Bayern Munich
- 2018–2019: Bayern Munich
- 2017–2018: Bayern Munich
- 2016–2017: Bayern Munich
- 2015–2016: Bayern Munich
- 2014–2015: Bayern Munich
- 2013–2014: Bayern Munich
- 2012–2013: Bayern Munich
- 2011–2012: Borussia Dortmund
- 2010–2011: Borussia Dortmund
- 2009–2010: Bayern Munich
- 2008–2009: Wolfsburg
- 2007–2008: Bayern Munich
- 2006–2007: Stuttgart
- 2005–2006: Bayern Munich
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
Copyright © 2016 by bongda.wap.vn. All rights reserved | Google+
Chuyên trang kết quả bóng đá, lịch thi đấu, tỷ lệ bóng đá, xem trục tuyến trận đấu cực nhanh và chính xác nhất.

LIÊN HỆ QUẢNG CÁO:
Kết nối với chúng tôi: