bong da wap
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
CÁC GIẢI ĐẤU KHÁC
 Đức:
 

BẢNG XẾP HẠNG VĐQG ĐỨC

XH Đội Tr T H B BT BB HS Đ
1 Bayern Munich 14 10 3 1 42 12 +30 33
2 B.Leverkusen 14 8 5 1 32 20 +12 29
3 Ein.Frankfurt 14 8 3 3 34 20 +14 27
4 Leipzig 14 8 3 3 23 15 +8 27
5 Freiburg 14 7 3 4 20 19 +1 24
6 Stuttgart 14 6 5 3 29 24 +5 23
7 Mainz 14 6 4 4 25 19 +6 22
8 B.Dortmund 14 6 4 4 25 21 +4 22
9 Wer.Bremen 14 6 4 4 22 24 -2 22
10 Wolfsburg 14 6 3 5 31 25 +6 21
11 M.gladbach 14 6 3 5 23 19 +4 21
12 Union Berlin 14 4 5 5 13 15 -2 17
13 Augsburg 14 4 4 6 16 27 -11 16
14 Hoffenheim 14 3 5 6 19 26 -7 14
15 St. Pauli 14 3 2 9 11 19 -8 11
16 Heidenheim 14 3 1 10 18 31 -13 10
17 Holstein Kiel 14 1 2 11 14 37 -23 5
18 Bochum 14 0 3 11 11 35 -24 3
Tr: Trận, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, BT: Bàn thắng, BB: Bàn bại, HS: Hiệu số, Đ: Điểm.
  Champions League
  Europa League
  PlaysOff
  Xuống hạng

XH Đội Tr TK HK BK TB
1 Ein.Frankfurt 13 11 0 2 84.6%
2 M.gladbach 14 9 1 4 64.3%
3 Mainz 14 8 0 6 57.1%
4 Wolfsburg 14 8 2 4 57.1%
5 Freiburg 14 8 2 4 57.1%
6 Wer.Bremen 14 8 2 4 57.1%
7 St. Pauli 14 7 1 6 50.0%
8 Leipzig 13 6 0 7 46.2%
9 Union Berlin 14 6 0 8 42.9%
10 Bayern Munich 14 6 2 6 42.9%
11 Augsburg 14 6 0 8 42.9%
12 Stuttgart 13 5 1 7 38.5%
13 B.Dortmund 13 5 1 7 38.5%
14 B.Leverkusen 14 5 1 8 35.7%
15 Hoffenheim 13 4 2 7 30.8%
16 Heidenheim 13 4 1 8 30.8%
17 Holstein Kiel 14 4 2 8 28.6%
18 Bochum 14 3 2 9 21.4%
Tr: Trận, TK: Thắng , HK: Hòa , BK: Bại , TB: Trung bình
XH Đội Tr
Tổng bàn thắng
0-1 2-3 4-5 >7 TB
1 Wolfsburg 14 2 3 7 2 4.0
2 Ein.Frankfurt 13 1 5 6 1 3.9
3 Bayern Munich 14 1 6 6 1 3.9
4 Stuttgart 13 1 3 9 0 3.8
5 B.Leverkusen 14 1 6 5 2 3.7
6 Holstein Kiel 14 1 6 6 1 3.6
7 Heidenheim 13 3 3 6 1 3.5
8 B.Dortmund 13 1 7 5 0 3.4
9 Hoffenheim 13 2 5 4 2 3.3
10 Wer.Bremen 14 4 3 6 1 3.3
11 Bochum 14 3 5 5 1 3.3
12 Mainz 14 1 9 3 1 3.1
13 Augsburg 14 2 5 7 0 3.1
14 M.gladbach 14 2 6 6 0 3.0
15 Freiburg 14 3 5 6 0 2.8
16 Leipzig 13 5 3 4 1 2.7
17 St. Pauli 14 4 8 2 0 2.1
18 Union Berlin 14 5 8 1 0 2.0
XH Đội Tr ĐH ĐP BK
1 Stuttgart 13 5.2 5.4 10.5
2 B.Leverkusen 14 7.5 3.0 10.5
3 Hoffenheim 13 4.7 5.6 10.3
4 Augsburg 14 5.0 5.3 10.3
5 Holstein Kiel 14 3.9 6.3 10.2
6 Ein.Frankfurt 13 4.5 5.4 9.9
7 Bochum 14 3.8 5.9 9.7
8 Wer.Bremen 14 4.8 4.7 9.5
9 Heidenheim 13 3.6 5.7 9.3
10 Mainz 14 4.6 4.7 9.3
11 Leipzig 13 4.1 5.1 9.2
12 Union Berlin 14 4.4 4.6 9.0
13 M.gladbach 14 4.4 4.1 8.4
14 Bayern Munich 14 6.4 2.0 8.4
15 Wolfsburg 14 4.0 4.1 8.1
16 Freiburg 14 3.9 3.8 7.6
17 St. Pauli 14 3.3 4.1 7.4
18 B.Dortmund 13 4.4 2.8 7.2
Tr: Trận, ĐH: Số lần Phạt góc Được hưởng, ĐP: Số lần phạt góc Đối Phương hưởng, TB: Trung bình cả trận

Bảng xếp hạng các giải bóng đá Đức

Bảng xếp hạng VĐQG Đức
Bảng xếp hạng Hạng 2 Đức
Bảng xếp hạng Hạng 3 Đức
Bảng xếp hạng Hạng 4 Đức - Bavaria
Bảng xếp hạng Hạng 4 Đức - Miền Bắc
Bảng xếp hạng Hạng 4 Đức - Miền Nam
Bảng xếp hạng Hạng 4 Đức - Miền Tây
Bảng xếp hạng Hạng 4 Đức - Đông Bắc
Bảng xếp hạng U19 Đức

THÔNG TIN GIẢI VĐQG ĐỨC

- Giải vô địch bóng đá Đức là hạng thi đấu cao nhất của bóng đá Đức.
- Giải được thành lập từ 1962 bởi Hiệp hội bóng đá Đức (sau này là Liên đoàn bóng đá Đức), mùa giải đầu tiên bắt đầu từ năm 1963.
- Số lượng đội tham dự: 18 CLB. Trong đó, Bayern Munich giành chiến thắng nhiều nhất với 32 lần vô địch.
- Giải thường khởi động từ đầu tháng 8 kéo dài cho tới cuối tháng 5 năm sau với 6 tuần nghỉ đông (từ giữa tháng 12 cho tới cuối tháng 1). Các trận đấu thường diễn ra vào thứ bảy và chủ nhật.
- Các đội sẽ thi đấu 2 lượt đi và về để tính điểm, đội có điểm số cao nhất sẽ nhà vô địch của giải đấu. Nếu hai đội có điểm số bằng nhauthì sẽ áp dụng các tiêu chí theo thứ tự ưu tiên như sau: hiệu số bàn thắng, tổng số bàn thắng, kết quả đối đầu 2 đội.
- Bốn đội top đầu sẽ tham dự UEFA Champions League, đội xếp thứ 5 sẽ dự Europa League, đội đứng thứ 6 sẽ dự vòng loại Conference League, hai đội cuối BXH sẽ bị đẩy xuống chơi ở giải hạng 2 Bundesliga, trong khi đó 2 đội top đầu ở giải hạng 2 Bundesliga sẽ được lên hạng. Đội đứng thứ 16 giải Bundesliga sẽ đấu play-off với đội đứng thứ 3 giải hạng hai. Đội nào thắng sẽ có quyền chơi giải Bundesliga ở mùa tiếp theo, đội thua sẽ chơi ở giải hạng 2.
- DS các đội vô địch trong 10 năm gần đây
- 2023–2024: Leverkusen
- 2022–2023: Bayern Munich
- 2021–2022: Bayern Munich
- 2020–2021: Bayern Munich
- 2019–2020: Bayern Munich
- 2018–2019: Bayern Munich
- 2017–2018: Bayern Munich
- 2016–2017: Bayern Munich
- 2015–2016: Bayern Munich
- 2014–2015: Bayern Munich
- 2013–2014: Bayern Munich
- 2012–2013: Bayern Munich
- 2011–2012: Borussia Dortmund
- 2010–2011: Borussia Dortmund
- 2009–2010: Bayern Munich
- 2008–2009: Wolfsburg
- 2007–2008: Bayern Munich
- 2006–2007: Stuttgart
- 2005–2006: Bayern Munich
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
Copyright © 2016 by bongda.wap.vn. All rights reserved | Google+
Chuyên trang kết quả bóng đá, lịch thi đấu, tỷ lệ bóng đá, xem trục tuyến trận đấu cực nhanh và chính xác nhất.

LIÊN HỆ QUẢNG CÁO: [email protected]
Kết nối với chúng tôi: