XH | Cầu thủ | Đội bóng | Bàn thắng | Mở tỷ số | PEN | ||||
1 | H. Kane | Bayern | 26 | 10 | 9 | ||||
2 | S. Guirassy | Dortmund | 21 | 11 | 3 | ||||
3 | P. Schick | Leverkusen | 21 | 7 | 1 | ||||
4 | J. Burkardt | Mainz | 18 | 6 | 2 | ||||
5 | T. Kleindienst | M'gladbach | 16 | 7 | 1 | ||||
6 | H. Ekitiké | Frankfurt | 15 | 8 | 1 | ||||
7 | Omar Marmoush | Frankfurt | 15 | 6 | 2 | ||||
8 | E. Demirović | Stuttgart | 15 | 4 | 0 | ||||
9 | B. Šeško | Leipzig | 13 | 10 | 2 | ||||
10 | J. Musiala | Bayern | 12 | 7 | 0 | ||||
11 | M. Olise | Bayern | 12 | 5 | 0 | ||||
12 | N. Woltemade | Stuttgart | 12 | 4 | 2 | ||||
13 | A. Kramarić | Hoffenheim | 11 | 7 | 3 | ||||
14 | A. Pléa | M'gladbach | 11 | 5 | 1 | ||||
15 | S. Machino | Holstein | 11 | 5 | 2 | ||||
Vua phá lưới các giải bóng đá Đức |
|||||||||
Vua phá lưới VĐQG Đức | |||||||||
Vua phá lưới Cúp Đức | |||||||||
Vua phá lưới Hạng 2 Đức | |||||||||
Vua phá lưới Hạng 3 Đức | |||||||||
Vua phá lưới Siêu Cúp Đức | |||||||||
Vua phá lưới Hạng 4 Đức - Bavaria | |||||||||
Vua phá lưới Hạng 4 Đức - Miền Bắc | |||||||||
Vua phá lưới Hạng 4 Đức - Miền Nam | |||||||||
Vua phá lưới Hạng 4 Đức - Miền Tây | |||||||||
Vua phá lưới Hạng 4 Đức - Đông Bắc | |||||||||
Vua phá lưới Cup QG U19 Đức | |||||||||
Vua phá lưới U17 Đức | |||||||||
Vua phá lưới U19 Đức | |||||||||
Ngoại Hạng Anh – VĐQG Tây Ban – VĐQG Italia – VĐQG Đức – VĐQG Pháp – Champions League - Euro 2024 - U23 Châu Á