XH | Cầu thủ | Đội bóng | Bàn thắng | Mở tỷ số | PEN | ||||
1 | C. Daferner | Dresden | 15 | 9 | 2 | ||||
2 | S. Grønning | Ingolstadt | 15 | 5 | 2 | ||||
3 | F. Kaya | Wiesbaden | 13 | 8 | 0 | ||||
4 | S. Güler | Viktoria Köln | 13 | 7 | 3 | ||||
5 | L. Lobinger | Viktoria Köln | 12 | 7 | 2 | ||||
6 | T. Thiele | Cottbus | 12 | 6 | 0 | ||||
7 | J. Hettwer | Dortmund II | 11 | 4 | 0 | ||||
8 | M. Bär | Aue | 10 | 5 | 0 | ||||
9 | T. Ciğerci | Cottbus | 10 | 4 | 2 | ||||
10 | M. Flotho | Wiesbaden | 9 | 5 | 0 | ||||
11 | J. Kania | Bielefeld | 9 | 4 | 2 | ||||
12 | D. Baumann | Sandhausen | 9 | 3 | 0 | ||||
13 | A. Arslan | RW Essen | 8 | 5 | 3 | ||||
14 | S. El Mala | Viktoria Köln | 8 | 4 | 0 | ||||
15 | S. Haugen | Rostock | 8 | 4 | 1 | ||||
Vua phá lưới các giải bóng đá Đức |
|||||||||
Vua phá lưới VĐQG Đức | |||||||||
Vua phá lưới Cúp Đức | |||||||||
Vua phá lưới Hạng 2 Đức | |||||||||
Vua phá lưới Hạng 3 Đức | |||||||||
Vua phá lưới Siêu Cúp Đức | |||||||||
Vua phá lưới Hạng 4 Đức - Bavaria | |||||||||
Vua phá lưới Hạng 4 Đức - Miền Bắc | |||||||||
Vua phá lưới Hạng 4 Đức - Miền Nam | |||||||||
Vua phá lưới Hạng 4 Đức - Miền Tây | |||||||||
Vua phá lưới Hạng 4 Đức - Đông Bắc | |||||||||
Vua phá lưới Cup QG U19 Đức | |||||||||
Vua phá lưới U17 Đức | |||||||||
Vua phá lưới U19 Đức | |||||||||