XH | Cầu thủ | Đội bóng | Bàn thắng | Mở tỷ số | PEN | ||||
1 | A. Arslan | Dresden | 25 | 17 | 4 | ||||
2 | B. Simakala | Osnabrück | 19 | 12 | 6 | ||||
3 | I. Prtajin | Wiesbaden | 15 | 9 | 2 | ||||
4 | V. Vermeij | Freiburg II | 15 | 8 | 3 | ||||
5 | D. Baumann | Zwickau | 14 | 6 | 1 | ||||
6 | L. Schnellbacher | Elversberg | 14 | 5 | 0 | ||||
7 | B. Hollerbach | Wiesbaden | 14 | 5 | 2 | ||||
8 | J. Njinmah | Dortmund II | 13 | 7 | 1 | ||||
9 | T. Bech | Ingolstadt | 13 | 6 | 1 | ||||
10 | R. Meißner | Viktoria Köln | 12 | 10 | 1 | ||||
11 | D. Martinović | Waldhof | 12 | 9 | 0 | ||||
12 | J. Rochelt | Elversberg | 12 | 6 | 0 | ||||
13 | E. Engelhardt | Osnabrück | 11 | 6 | 0 | ||||
14 | M. Pourié | Meppen | 11 | 6 | 2 | ||||
15 | D. Nazarov | Aue | 10 | 6 | 6 | ||||
Vua phá lưới các giải bóng đá Đức |
|||||||||
Vua phá lưới VĐQG Đức | |||||||||
Vua phá lưới Cúp Đức | |||||||||
Vua phá lưới Hạng 2 Đức | |||||||||
Vua phá lưới Hạng 3 Đức | |||||||||
Vua phá lưới Siêu Cúp Đức | |||||||||
Vua phá lưới Hạng 4 Đức - Bavaria | |||||||||
Vua phá lưới Hạng 4 Đức - Miền Bắc | |||||||||
Vua phá lưới Hạng 4 Đức - Miền Nam | |||||||||
Vua phá lưới Hạng 4 Đức - Miền Tây | |||||||||
Vua phá lưới Hạng 4 Đức - Đông Bắc | |||||||||
Vua phá lưới Cup QG U19 Đức | |||||||||
Vua phá lưới U17 Đức | |||||||||
Vua phá lưới U19 Đức | |||||||||