Giờ | Trận Đấu | Châu Á | Bàn Thắng | ||
Cả trận | Hiệp 1 | Cả trận | Hiệp 1 |
13/09 18:00 |
Shaanxi Union - Liaoning Tieren | 1/4 : 0 | 0 : 0 | 2 1/2 | 1 | ||||
0.72 | -0.90 | -0.94 | 0.76 | 0.85 | 0.95 | 0.75 | -0.95 | ||
13/09 18:30 |
Guangxi Pingguo - Dalian Kun City | 0 : 1/4 | 0 : 0 | 2 1/4 | 1 | ||||
0.84 | 0.98 | 0.75 | -0.93 | 1.00 | 0.80 | -0.92 | 0.71 | ||
13/09 18:30 |
Guangdong GZ-Power - Shijiazhuang Gongfu | 0 : 3/4 | 0 : 1/4 | 2 1/4 | 1 | ||||
0.84 | 0.98 | 0.82 | 1.00 | 0.95 | 0.85 | -0.95 | 0.75 | ||
13/09 18:30 |
Nanjing City - Shenzhen Juniors | 0 : 1/2 | 0 : 1/4 | 2 1/2 | 1 | ||||
0.78 | -0.96 | 0.98 | 0.84 | 0.96 | 0.84 | 0.71 | -0.92 | ||
14/09 18:30 |
Qingdao Red Lions - Foshan Nanshi | 0 : 1/4 | 0 : 1/4 | 2 1/4 | 1 | ||||
0.75 | -0.93 | -0.88 | 0.69 | 0.80 | 1.00 | 0.92 | 0.88 | ||
14/09 18:30 |
Jiangxi Dingnan - Chong. Tongliang | 3/4 : 0 | 1/4 : 0 | 2 1/2 | 1 | ||||
0.76 | -0.94 | 0.89 | 0.93 | -0.98 | 0.78 | 0.83 | 0.97 | ||
14/09 18:30 |
Nantong Zhiyun - Suzhou Dongwu | 0 : 1/4 | 0 : 1/4 | 2 | 3/4 | ||||
0.80 | -0.98 | -0.84 | 0.66 | 0.82 | 0.98 | 0.73 | -0.93 | ||
Các giải bóng đá Trung Quốc |
|||||||||
VĐQG Trung Quốc | |||||||||
Hạng 2 Trung Quốc | |||||||||
Cúp Trung Quốc | |||||||||
Siêu Cúp Trung Quốc |
Ngoại Hạng Anh – VĐQG Tây Ban – VĐQG Italia – VĐQG Đức – VĐQG Pháp – Champions League - Euro 2024 - U23 Châu Á