Giờ | Trận Đấu | Châu Á | Bàn Thắng | ||
Cả trận | Hiệp 1 | Cả trận | Hiệp 1 |
11/10 18:00 |
Dalian Kun City - Shanghai Jiading | 0 : 3/4 | 0 : 1/4 | 2 1/4 | 1 | ||||
0.86 | 0.96 | 0.83 | 0.99 | 0.87 | 0.93 | 0.98 | 0.82 | ||
11/10 18:30 |
Chong. Tongliang - Foshan Nanshi | 0 : 1 3/4 | 0 : 3/4 | 2 3/4 | 1 1/4 | ||||
0.96 | 0.86 | 0.96 | 0.86 | 0.78 | -0.98 | 0.81 | 0.99 | ||
11/10 18:30 |
Guangdong GZ-Power - Nanjing City | 0 : 1 1/2 | 0 : 1/2 | 2 3/4 | 1 1/4 | ||||
0.93 | 0.89 | 0.82 | 1.00 | 0.78 | -0.98 | 1.00 | 0.80 | ||
11/10 18:30 |
Shijiazhuang Gongfu - Liaoning Tieren | 1/4 : 0 | 1/4 : 0 | 2 1/4 | 1 | ||||
-0.98 | 0.80 | 0.67 | -0.85 | 0.90 | 0.90 | -0.99 | 0.79 | ||
12/10 14:30 |
Shenzhen Juniors - Shaanxi Union | 1 : 0 | 1/4 : 0 | 3 | 1 1/4 | ||||
0.82 | 1.00 | -0.93 | 0.75 | 1.00 | 0.80 | 0.94 | 0.86 | ||
12/10 18:30 |
Qingdao Red Lions - Guangxi Pingguo | 0 : 0 | 0 : 0 | 2 1/4 | 1 | ||||
-0.96 | 0.78 | -0.99 | 0.81 | 0.96 | 0.84 | -0.94 | 0.74 | ||
12/10 18:30 |
Jiangxi Dingnan - Nantong Zhiyun | 1/4 : 0 | 0 : 0 | 2 1/4 | 1 | ||||
0.78 | -0.96 | -0.93 | 0.74 | 0.83 | 0.97 | 0.95 | 0.85 | ||
Các giải bóng đá Trung Quốc |
|||||||||
VĐQG Trung Quốc | |||||||||
Hạng 2 Trung Quốc | |||||||||
Cúp Trung Quốc | |||||||||
Siêu Cúp Trung Quốc |
Ngoại Hạng Anh – VĐQG Tây Ban – VĐQG Italia – VĐQG Đức – VĐQG Pháp – Champions League - Euro 2024 - U23 Châu Á