XH | Cầu thủ | Đội bóng | Bàn thắng | Mở tỷ số | PEN | ||||
1 | Liu Baiyang | Pingguo Haliao | 5 | 3 | 0 | ||||
2 | Matt Orr | Pingguo Haliao | 5 | 2 | 0 | ||||
3 | M. Bouli | Nanjing City | 4 | 4 | 0 | ||||
4 | M. Ogbu | Shijiazhuang | 4 | 3 | 0 | ||||
5 | Wang Zihao | Xingzhou | 4 | 3 | 1 | ||||
6 | Jorge Ortíz | Jiuniu | 4 | 2 | 0 | ||||
7 | Fan Bojian | Heilongjiang | 3 | 3 | 0 | ||||
8 | Raniel | West Coast | 3 | 2 | 0 | ||||
9 | Yi Xianlong | Xingzhou | 3 | 2 | 0 | ||||
10 | Wu Lei | Dongwu | 3 | 1 | 0 | ||||
11 | T. Brown | Dandong | 3 | 1 | 0 | ||||
12 | Jefferson da Silva | Nanjing City | 3 | 1 | 0 | ||||
13 | Han Guanghui | Longding | 2 | 2 | 0 | ||||
14 | Edu García | Jiuniu | 2 | 2 | 0 | ||||
15 | Valdu Té | Longding | 2 | 2 | 0 | ||||
Vua phá lưới các giải bóng đá Trung Quốc |
|||||||||
Vua phá lưới VĐQG Trung Quốc | |||||||||
Vua phá lưới Hạng 2 Trung Quốc | |||||||||
Vua phá lưới Cúp Trung Quốc | |||||||||
Vua phá lưới Siêu Cúp Trung Quốc | |||||||||