XH | Cầu thủ | Đội bóng | Bàn thắng | Mở tỷ số | PEN | ||||
1 | N. Mushekwi | Yukun | 25 | 7 | 1 | ||||
2 | J. Alegría | Guangzhou | 18 | 5 | 4 | ||||
3 | Leonardo | Dongwu | 17 | 9 | 3 | ||||
4 | Xiang Yuwang | Tonglianglong | 15 | 8 | 1 | ||||
5 | M. Bouli | Shijiazhuang | 14 | 9 | 0 | ||||
6 | Ronan | Longding | 12 | 9 | 4 | ||||
7 | Giovanny | Pingguo Haliao | 11 | 5 | 1 | ||||
8 | Dominic Vinícius | Jiading | 10 | 8 | 0 | ||||
9 | A. Kouamé | Liaoning | 10 | 5 | 0 | ||||
10 | Han Zilong | Yukun | 10 | 5 | 0 | ||||
11 | M. Ogbu | Nanjing City | 9 | 6 | 2 | ||||
12 | Liang Weipeng | Dongwu | 9 | 1 | 0 | ||||
13 | T. Brown | Lushan | 8 | 6 | 0 | ||||
14 | Carlos Fortes | Nanshi | 8 | 5 | 1 | ||||
15 | João Carlos | Liaoning | 8 | 4 | 0 | ||||
Vua phá lưới các giải bóng đá Trung Quốc |
|||||||||
Vua phá lưới VĐQG Trung Quốc | |||||||||
Vua phá lưới Hạng 2 Trung Quốc | |||||||||
Vua phá lưới Cúp Trung Quốc | |||||||||
Vua phá lưới Siêu Cúp Trung Quốc | |||||||||
Ngoại Hạng Anh – VĐQG Tây Ban – VĐQG Italia – VĐQG Đức – VĐQG Pháp – Champions League - Euro 2024 - U23 Châu Á
Lich thi dau bong da - Ket qua bong da truc tuyen - nhận định bóng đá - sxmb - lich van nien - XSMB - 188bet - 789club - sunwin - go88 - kubet