Giờ | Trận Đấu | Châu Á | Bàn Thắng | ||
Cả trận | Hiệp 1 | Cả trận | Hiệp 1 |
29/08 18:00 |
Qingdao Hainiu - Henan Songshan | 3/4 : 0 | 1/2 : 0 | 3 1/4 | 1 1/2 | ||||
-0.93 | 0.78 | 0.78 | -0.93 | 0.83 | -0.99 | -0.96 | 0.80 | ||
30/08 18:35 |
Chengdu Rongcheng - Shanghai Port | 0 : 3/4 | 0 : 1/4 | 3 | 1 1/4 | ||||
-0.97 | 0.83 | 0.96 | 0.90 | 0.93 | 0.91 | 0.98 | 0.86 | ||
30/08 19:00 |
Yunnan Yukun - Changchun Yatai | 0 : 3/4 | 0 : 1/4 | 3 1/2 | 1 1/2 | ||||
0.98 | 0.88 | 0.97 | 0.89 | -0.96 | 0.80 | -0.96 | 0.80 | ||
31/08 18:00 |
Wuhan Three T. - Sh. Shenhua | 1 1/4 : 0 | 1/2 : 0 | 3 | 1 1/4 | ||||
-0.99 | 0.85 | 0.98 | 0.88 | 0.87 | 0.97 | 0.88 | 0.92 | ||
31/08 18:35 |
Shenzhen Peng City - Meizhou Hakka | 0 : 3/4 | 0 : 1/4 | 2 3/4 | 1 1/4 | ||||
-0.99 | 0.85 | 0.98 | 0.88 | 0.86 | 0.98 | -0.89 | 0.73 | ||
31/08 18:35 |
Shandong Taishan - Beijing Guoan | 0 : 0 | 0 : 0 | 3 3/4 | 1 1/2 | ||||
0.91 | 0.95 | 0.94 | 0.92 | 0.92 | 0.92 | 0.91 | 0.93 | ||
Các giải bóng đá Trung Quốc |
|||||||||
VĐQG Trung Quốc | |||||||||
Hạng 2 Trung Quốc | |||||||||
Cúp Trung Quốc | |||||||||
Siêu Cúp Trung Quốc |
Ngoại Hạng Anh – VĐQG Tây Ban – VĐQG Italia – VĐQG Đức – VĐQG Pháp – Champions League - Euro 2024 - U23 Châu Á