Giờ | Trận Đấu | Châu Á | Bàn Thắng | ||
Cả trận | Hiệp 1 | Cả trận | Hiệp 1 |
12/09 17:00 |
Shanghai Port - Yunnan Yukun | 0 : 2 | 0 : 1 | 4 | 1 3/4 | ||||
0.83 | -0.97 | -0.93 | 0.79 | 0.85 | 0.99 | 0.92 | 0.92 | ||
12/09 18:35 |
Henan Songshan - Beijing Guoan | 0 : 1/4 | 0 : 0 | 3 3/4 | 1 1/2 | ||||
-0.96 | 0.82 | 0.80 | -0.94 | 0.96 | 0.88 | 0.91 | 0.93 | ||
12/09 18:35 |
Chengdu Rongcheng - Changchun Yatai | 0 : 2 1/4 | 0 : 1 | 3 3/4 | 1 1/2 | ||||
0.93 | 0.93 | 0.93 | 0.93 | 0.96 | 0.88 | 0.84 | 1.00 | ||
12/09 19:00 |
Sh. Shenhua - Shandong Taishan | 0 : 1 1/4 | 0 : 1/2 | 3 1/4 | 1 1/4 | ||||
-0.96 | 0.82 | -0.99 | 0.85 | 0.92 | 0.92 | 0.81 | -0.97 | ||
13/09 18:35 |
Qingdao West Coast - Zhejiang Professional | 0 : 1/4 | 0 : 0 | 3 1/4 | 1 1/4 | ||||
-0.95 | 0.81 | 0.83 | -0.97 | -0.96 | 0.80 | 0.92 | 0.92 | ||
14/09 18:00 |
Dalian Young Boy - Shenzhen Peng City | 0 : 1 | 0 : 1/4 | 2 3/4 | 1 | ||||
-0.96 | 0.82 | 0.81 | -0.95 | -0.99 | 0.83 | 0.77 | -0.93 | ||
14/09 18:35 |
Tianjin Tigers - Wuhan Three T. | 0 : 1/2 | 0 : 1/4 | 2 1/2 | 1 | ||||
0.88 | 0.98 | -0.95 | 0.81 | 0.88 | 0.96 | 0.87 | 0.97 | ||
Các giải bóng đá Trung Quốc |
|||||||||
VĐQG Trung Quốc | |||||||||
Hạng 2 Trung Quốc | |||||||||
Cúp Trung Quốc | |||||||||
Siêu Cúp Trung Quốc |
Ngoại Hạng Anh – VĐQG Tây Ban – VĐQG Italia – VĐQG Đức – VĐQG Pháp – Champions League - Euro 2024 - U23 Châu Á