XH | Đội | Tr | T | H | B | BT | BB | HS | Đ |
1 | Falkirk | 6 | 5 | 1 | 0 | 15 | 3 | +12 | 16 |
2 | Hamilton | 6 | 5 | 1 | 0 | 11 | 3 | +8 | 16 |
3 | Stirling Albion | 6 | 3 | 1 | 2 | 5 | 8 | -3 | 10 |
4 | Queen of South | 6 | 3 | 0 | 3 | 12 | 11 | +1 | 9 |
5 | Montrose | 6 | 3 | 0 | 3 | 11 | 11 | 0 | 9 |
6 | Kelty Hearts | 6 | 2 | 2 | 2 | 7 | 7 | 0 | 8 |
7 | Annan Athletic | 6 | 2 | 1 | 3 | 9 | 12 | -3 | 7 |
8 | Alloa Athletic | 6 | 2 | 0 | 4 | 8 | 12 | -4 | 6 |
9 | Cove Rangers | 6 | 1 | 2 | 3 | 8 | 8 | 0 | 5 |
10 | Edinburgh City | 6 | 0 | 0 | 6 | 5 | 16 | -11 | 0 |
Bảng xếp hạng các giải bóng đá Scotland |
|||||||||
Bảng xếp hạng VĐQG Scotland | |||||||||
Bảng xếp hạng Hạng Nhất Scotland | |||||||||
Bảng xếp hạng Liên Đoàn Scotland | |||||||||
Bảng xếp hạng Hạng 2 Scotland | |||||||||
Bảng xếp hạng U20 Scotland | |||||||||
Ngoại Hạng Anh – VĐQG Tây Ban – VĐQG Italia – VĐQG Đức – VĐQG Pháp – Champions League - World Cup 2018 - U23 Châu Á