XH | Đội | Tr | T | H | B | BT | BB | HS | Đ |
1 | Inverness C.T. | 5 | 4 | 0 | 1 | 9 | 2 | +7 | 12 |
2 | Queen of South | 5 | 3 | 1 | 1 | 9 | 5 | +4 | 10 |
3 | Alloa Athletic | 4 | 3 | 0 | 1 | 4 | 2 | +2 | 9 |
4 | Stenhousemuir | 5 | 2 | 2 | 1 | 5 | 4 | +1 | 8 |
5 | Hamilton | 5 | 2 | 1 | 2 | 7 | 4 | +3 | 7 |
6 | East Fife | 5 | 2 | 1 | 2 | 6 | 8 | -2 | 7 |
7 | Peterhead | 5 | 2 | 0 | 3 | 8 | 10 | -2 | 6 |
8 | Montrose | 5 | 1 | 1 | 3 | 6 | 10 | -4 | 4 |
9 | Kelty Hearts | 4 | 1 | 0 | 3 | 4 | 8 | -4 | 3 |
10 | Cove Rangers | 5 | 0 | 2 | 3 | 4 | 9 | -5 | 2 |
Bảng xếp hạng các giải bóng đá Scotland |
|||||||||
Bảng xếp hạng VĐQG Scotland | |||||||||
Bảng xếp hạng Hạng Nhất Scotland | |||||||||
Bảng xếp hạng Liên Đoàn Scotland | |||||||||
Bảng xếp hạng Hạng 2 Scotland | |||||||||
Bảng xếp hạng U20 Scotland | |||||||||
Ngoại Hạng Anh – VĐQG Tây Ban – VĐQG Italia – VĐQG Đức – VĐQG Pháp – Champions League - Euro 2024 - U23 Châu Á