XH | Đội | Tr | T | H | B | BT | BB | HS | Đ |
1 | Inverness C.T. | 9 | 7 | 0 | 2 | 17 | 6 | +11 | 21 |
2 | Hamilton | 9 | 5 | 2 | 2 | 18 | 7 | +11 | 17 |
3 | Stenhousemuir | 9 | 5 | 2 | 2 | 12 | 8 | +4 | 17 |
4 | East Fife | 9 | 4 | 2 | 3 | 12 | 14 | -2 | 14 |
5 | Queen of South | 9 | 4 | 1 | 4 | 12 | 11 | +1 | 13 |
6 | Peterhead | 9 | 4 | 1 | 4 | 15 | 17 | -2 | 13 |
7 | Alloa Athletic | 8 | 4 | 0 | 4 | 7 | 7 | 0 | 12 |
8 | Montrose | 9 | 3 | 2 | 4 | 11 | 15 | -4 | 11 |
9 | Kelty Hearts | 8 | 2 | 0 | 6 | 7 | 15 | -8 | 6 |
10 | Cove Rangers | 9 | 0 | 2 | 7 | 5 | 16 | -11 | 2 |
Bảng xếp hạng các giải bóng đá Scotland |
|||||||||
Bảng xếp hạng VĐQG Scotland | |||||||||
Bảng xếp hạng Hạng Nhất Scotland | |||||||||
Bảng xếp hạng Liên Đoàn Scotland | |||||||||
Bảng xếp hạng Hạng 2 Scotland | |||||||||
Bảng xếp hạng U20 Scotland | |||||||||
Ngoại Hạng Anh – VĐQG Tây Ban – VĐQG Italia – VĐQG Đức – VĐQG Pháp – Champions League - Euro 2024 - U23 Châu Á