x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
CÁC GIẢI ĐẤU KHÁC
 
 
Giờ TrậnĐấu Cả trận Hiệp 1
Ty Le Tai Xiu 1x2 Ty Le Tai Xiu

KEO BONG DA HOM NAY

Ngoại Hạng AnhBXH
4/4
02:00
Everton
Tottenham
| Phong độ
 0.96
0-0.50.92
  
2-2.50.85
 -0.97
  
3.45
2.19
3.45
 0.66
0-0.5-0.78
  
1-0.97
 0.85
  
VĐQG Tây Ban NhaBXH
4/4
02:00
Valencia
Rayo Vallecano
| Phong độ
0-0.50.78
 -0.91
  
20.81
 -0.93
  
2.09
3.90
3.25
0-0.5-0.83
 0.67
  
0.5-10.84
 -0.96
  
Hạng 2 Tây Ban NhaBXH
4/4
02:00
Albacete
Las Palmas
| Phong độ
0-0.5-0.94
 0.82
  
20.95
 0.92
  
2.36
3.10
3.00
 0.74
0-0.86
  
0.5-10.91
 0.96
  
VĐQG ItaliaBXH
3/4
23:30
Empoli
Lecce
| Phong độ
0-0.5-0.97
 0.85
  
2-2.5-0.93
 0.80
  
2.35
3.35
3.15
 0.73
0-0.85
  
0.5-10.82
 -0.94
  
4/4
01:45
Bologna
Udinese
| Phong độ
0-0.50.94
 0.94
  
2-2.50.85
 -0.97
  
2.26
3.30
3.35
 0.69
0-0.81
  
1-0.93
 0.81
  
Hạng 2 PhápBXH
4/4
01:45
Guingamp
Bordeaux
| Phong độ
 0.85
0-0.50.97
  
2-2.50.95
 0.85
  
2.95
2.21
3.25
 -0.88
00.69
  
0.5-10.69
 -0.89
  
VĐQG Ba LanBXH
4/4
00:00
Stal Mielec
Jagiellonia
| Phong độ
0-0.5-0.92
 0.79
  
2.5-0.96
 0.82
  
2.36
2.78
3.35
 0.81
0-0.93
  
10.96
 0.90
  
VĐQG Thổ Nhĩ KỳBXH
4/4
00:30
Istanbulspor AS
Fatih Karagumruk
| Phong độ
 0.95
0-0.50.93
  
2.5-30.85
 -0.98
  
2.93
2.13
3.70
 0.70
0-0.5-0.85
  
1-1.5-0.92
 0.78
  
VĐQG Thụy ĐiểnBXH
4/4
00:00
Mjallby AIF
Varbergs BoIS
| Phong độ
0.50.95
 0.93
  
2-2.50.85
 -0.98
  
1.95
3.60
3.45
0-0.5-0.92
 0.79
  
1-0.94
 0.80
  
4/4
00:10
Elfsborg
Hacken
| Phong độ
 0.91
0-0.50.97
  
30.99
 0.88
  
2.77
2.23
3.70
 -0.88
00.75
  
1-1.5-0.97
 0.83
  
VĐQG ArgentinaBXH
4/4
06:00
Belgrano
Sarmiento Junin
| Phong độ
0.51.00
 0.88
  
20.79
 -0.93
  
2.00
3.65
3.25
0-0.5-0.86
 0.74
  
0.5-10.78
 -0.92
  
4/4
07:30
C. Cordoba SdE
Arsenal Sarandi
| Phong độ
0.50.97
 0.91
  
2-2.5-0.94
 0.81
  
1.97
3.75
3.30
0-0.5-0.84
 0.72
  
0.5-10.76
 -0.89
  
Hạng 2 Bồ Đào NhaBXH
4/4
00:00
Penafiel
Porto B
| Phong độ
0-0.50.96
 0.86
  
2-2.50.82
 0.98
  
2.16
2.85
3.25
 0.71
0-0.90
  
1-0.99
 0.79
  
Hạng 2 Hà LanBXH
4/4
01:00
Ajax U21
Dordrecht 90
| Phong độ
10.95
 0.87
  
3-3.50.90
 0.90
  
1.56
4.35
4.35
0-0.50.74
 -0.93
  
1-1.50.78
 -0.98
  
4/4
01:00
AZ Alkmaar U21
De Graafschap
| Phong độ
 0.82
0.51.00
  
3-0.99
 0.79
  
3.05
2.00
3.70
 0.75
0-0.5-0.93
  
1-1.5-0.96
 0.76
  
4/4
01:00
PSV Eindhoven U21
Roda JC
| Phong độ
 0.77
0-0.5-0.95
  
2.5-3-0.91
 0.70
  
2.67
2.29
3.45
 1.00
00.82
  
10.88
 0.92
  
Hạng 2 Ba LanBXH
3/4
23:00
Resovia
GKS Tychy
| Phong độ
 0.95
00.87
  
2.51.00
 0.80
  
2.50
2.41
3.30
 0.94
00.88
  
10.93
 0.87
  
Hạng 2 Thụy ĐiểnBXH
4/4
00:00
Orgryte
Eskilstuna City
| Phong độ
0.50.94
 0.94
  
2.5-3-0.99
 0.85
  
1.94
3.45
3.65
0-0.5-0.92
 0.79
  
10.76
 -0.90
  
4/4
00:00
Jonkopings
Orebro
| Phong độ
 0.94
00.94
  
2.50.90
 0.96
  
2.55
2.55
3.40
 0.91
00.97
  
10.87
 0.99
  
Cúp ItaliaBXH
4/4
00:00
Cremonese
Fiorentina
| Phong độ
 -0.98
0.50.86
  
2.5-0.96
 0.84
  
4.30
1.87
3.65
 0.84
0-0.5-0.96
  
1-0.98
 0.86
  
4/4
00:00
Juventus
Inter Milan
| Phong độ
 0.84
0-0.96
  
2-2.50.90
 0.98
  
2.54
2.83
3.40
 0.75
0-0.88
  
0.5-10.76
 -0.88
  
Hạng 3 ĐứcBXH
4/4
00:00
Ingolstadt
Munchen 1860
| Phong độ
 0.89
00.93
  
2.5-30.96
 0.84
  
2.38
2.43
3.50
 0.89
00.93
  
10.73
 -0.93
  
Hạng 3 PhápBXH
3/4
23:00
Versailles
Chateauroux
| Phong độ
0-0.50.80
 -0.98
  
20.82
 0.98
  
2.07
3.25
3.05
0-0.5-0.85
 0.65
  
0.5-10.78
 -0.98
  
3/4
23:00
Concarneau
Sedan
| Phong độ
0.5-10.97
 0.85
  
2-2.50.82
 0.98
  
1.74
4.00
3.35
0-0.50.93
 0.89
  
1-0.99
 0.79
  
 
« 13 tháng 02 »
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
Copyright © 2016 by bongda.wap.vn. All rights reserved | Google+
Chuyên trang kết quả bóng đá, lịch thi đấu, tl, xem trục tuyến trận đấu cực nhanh và chính xác nhất.

LIÊN HỆ QUẢNG CÁO: [email protected]
Kết nối với chúng tôi: