| Giờ | Trận Đấu | Châu Á | Bàn Thắng | ||
| Cả trận | Hiệp 1 | Cả trận | Hiệp 1 | ||
| 08/11 19:00 |
PVF CAND - Thể Công - Viettel | 3/4 : 0 | 1/4 : 0 | 2 1/4 | 1 | ||||
| 0.92 | 0.92 | 0.91 | 0.85 | 0.68 | -0.86 | 0.94 | 0.88 | ||
| 09/11 17:00 |
HA Gia Lai - ĐA Thanh Hóa | 0 : 0 | 0 : 0 | 2 1/4 | 3/4 | ||||
| 0.97 | 0.87 | 0.96 | 0.88 | 1.00 | 0.82 | 0.72 | -0.90 | ||
| 09/11 18:00 |
SL Nghệ An - Becamex TP. HCM | 0 : 1/4 | 0 : 0 | 2 1/2 | 1 | ||||
| -0.92 | 0.75 | 0.81 | -0.97 | -0.98 | 0.80 | 0.98 | 0.84 | ||
| 09/11 18:00 |
Hải Phòng - SHB Đà Nẵng | 0 : 3/4 | 0 : 1/4 | 2 1/4 | 1 | ||||
| 0.89 | 0.95 | 0.87 | 0.97 | 0.83 | 0.99 | -0.97 | 0.79 | ||
| 09/11 19:15 |
Công An TP.HCM - Ninh Bình | 1/4 : 0 | 0 : 0 | 2 1/4 | 3/4 | ||||
| 0.84 | 1.00 | -0.88 | 0.72 | -0.98 | 0.78 | 0.73 | -0.93 | ||
| 10/11 18:00 |
TX Nam Định - Hà Nội FC | 0 : 0 | 0 : 0 | 2 3/4 | 1 1/4 | ||||
| 0.95 | 0.89 | 0.95 | 0.89 | 0.85 | 0.97 | -0.93 | 0.74 | ||
| 10/11 19:15 |
CA Hà Nội - HL Hà Tĩnh | 0 : 1 1/2 | 0 : 1/2 | 2 3/4 | 1 1/4 | ||||
| -0.99 | 0.83 | 0.75 | -0.92 | 0.88 | 0.94 | -0.97 | 0.79 | ||
Ngoại Hạng Anh – VĐQG Tây Ban – VĐQG Italia – VĐQG Đức – VĐQG Pháp – Champions League - Euro 2024 - U23 Châu Á
