bong da wap
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
CÁC GIẢI ĐẤU KHÁC
 
 
Giờ TrậnĐấu Cả trận Hiệp 1
Ty Le Tai Xiu 1x2 Ty Le Tai Xiu

KEO BONG DA HOM NAY

Hạng Nhất AnhBXH
23/4
02:00
Middlesbrough
Leeds Utd
| Phong độ
 -0.95
0.50.83
  
2.5-30.99
 0.88
  
3.75
1.83
3.75
 0.89
0-0.50.99
  
10.78
 -0.92
  
VĐQG Tây Ban NhaBXH
23/4
02:00
Sevilla
Mallorca
| Phong độ
0.50.99
 0.89
  
21.00
 0.88
  
1.99
4.55
3.15
0-0.5-0.87
 0.73
  
0.5-10.94
 0.94
  
Hạng 2 Tây Ban NhaBXH
23/4
01:30
Cartagena
Real Oviedo
| Phong độ
 0.89
0-0.50.99
  
20.94
 0.93
  
3.10
2.28
3.10
 -0.85
00.70
  
0.5-10.89
 0.98
  
VĐQG ItaliaBXH
22/4
23:30
Roma
Bologna
| Phong độ
0-0.5-0.93
 0.81
  
20.83
 -0.95
  
2.42
3.20
3.15
 0.75
0-0.88
  
0.5-10.84
 -0.96
  
23/4
01:45
AC Milan
Inter Milan
| Phong độ
 0.87
0.5-0.99
  
2.5-30.94
 0.94
  
3.60
2.01
3.70
 0.76
0-0.5-0.89
  
10.76
 -0.89
  
VĐQG Bồ Đào NhaBXH
23/4
02:15
SC Farense
Benfica
| Phong độ
 0.92
1-1.50.96
  
30.88
 0.99
  
6.10
1.41
4.85
 0.93
0.50.95
  
1-1.50.95
 0.92
  
VĐQG Ba LanBXH
23/4
00:00
Warta Poznan
Stal Mielec
| Phong độ
0-0.50.82
 1.00
  
21.00
 0.80
  
2.09
3.40
3.05
0-0.5-0.83
 0.62
  
0.5-10.88
 0.92
  
VĐQG Bắc Ai LenBXH
23/4
01:45
Linfield
Larne
| Phong độ
0-0.50.92
 0.78
  
2.50.85
 0.85
  
2.13
2.67
3.25
 0.69
0-0.99
  
10.82
 0.88
  
VĐQG Hy LạpBXH
22/4
20:00
Panserraikos
Pas Giannina
| Phong độ
0.5-0.94
 0.82
  
2-2.51.00
 0.86
  
2.06
3.45
3.30
0-0.5-0.85
 0.71
  
0.5-10.72
 -0.88
  
VĐQG RomaniaBXH
22/4
23:00
Petrolul Ploiesti
UTA Arad
| Phong độ
0-0.50.86
 0.96
  
2-2.50.97
 0.83
  
2.16
3.05
3.25
 0.66
0-0.86
  
1-0.92
 0.71
  
VĐQG SerbiaBXH
22/4
21:00
IMT Novi Beograd
Zeleznicar Pancevo
| Phong độ
0-0.50.98
 0.84
  
2.5-31.00
 0.80
  
2.16
2.71
3.45
 0.75
0-0.93
  
10.77
 -0.97
  
22/4
23:00
Mladost Lucani
FK Napredak
| Phong độ
0-0.50.95
 0.87
  
2-2.5-0.98
 0.78
  
2.20
2.93
3.10
 0.68
0-0.88
  
0.5-10.73
 -0.93
  
VĐQG Thổ Nhĩ KỳBXH
23/4
00:00
Sivasspor
Fenerbahce
| Phong độ
 -0.97
1-1.50.85
  
3-0.99
 0.86
  
6.80
1.37
4.90
 0.96
0.50.92
  
1-1.5-0.96
 0.83
  
VĐQG Thụy ĐiểnBXH
23/4
01:00
Elfsborg
Kalmar
| Phong độ
1-0.99
 0.87
  
2.5-30.92
 0.95
  
1.53
4.65
4.00
0-0.50.78
 -0.91
  
10.73
 -0.88
  
VĐQG Đan MạchBXH
23/4
00:00
Nordsjaelland
Aarhus AGF
| Phong độ
0.5-10.86
 -0.98
  
2.50.94
 0.93
  
1.67
4.60
3.80
0-0.50.84
 -0.96
  
10.86
 -0.99
  
VĐQG ColombiaBXH
23/4
08:20
Deportivo Pasto
La Equidad
| Phong độ
 -0.97
00.85
  
20.94
 0.92
  
2.77
2.51
3.10
 -0.98
00.86
  
0.5-10.83
 -0.97
  
Hạng 2 Bồ Đào NhaBXH
23/4
00:00
Nacional Madeira
Benfica B
| Phong độ
0.50.80
 -0.98
  
2.5-31.00
 0.80
  
1.80
3.60
3.50
0-0.50.96
 0.86
  
10.77
 -0.97
  
Hạng 2 Hà LanBXH
23/4
01:00
PSV Eindhoven U21
Utrecht U21
| Phong độ
0.5-10.90
 0.92
  
3-3.50.92
 0.88
  
1.71
3.70
4.10
0-0.50.85
 0.97
  
1-1.50.78
 -0.98
  
23/4
01:00
AZ Alkmaar U21
VVV Venlo
| Phong độ
0-0.50.93
 0.89
  
30.94
 0.86
  
2.14
2.75
3.70
 0.67
0-0.87
  
1-1.50.95
 0.85
  
Hạng 2 Thổ Nhĩ KỳBXH
23/4
00:00
Umraniyespor
Kocaelispor
| Phong độ
 0.80
0-0.50.96
  
2.50.93
 0.83
  
2.76
2.18
3.35
 -0.95
00.71
  
10.94
 0.82
  
Hạng 2 Thụy ĐiểnBXH
23/4
01:00
Orebro
Varbergs BoIS
| Phong độ
 0.82
0-0.94
  
2-2.50.82
 -0.96
  
2.39
2.71
3.40
 0.85
0-0.97
  
1-0.98
 0.84
  
Hạng 2 ArgentinaBXH
23/4
01:00
Almirante Brown
Brown de Adrogue
| Phong độ
0-0.50.78
 -0.96
  
1.5-20.76
 -0.96
  
2.06
3.45
2.90
0-0.5-0.85
 0.64
  
0.5-10.92
 0.88
  
23/4
07:10
Deportivo Maipu
CA Guemes
| Phong độ
0-0.50.84
 0.98
  
20.84
 0.96
  
2.11
3.20
3.00
0-0.5-0.84
 0.63
  
0.5-10.79
 -0.99
  
Hạng 3 PhápBXH
23/4
02:00
Sochaux
Niort
| Phong độ
0-0.5-0.94
 0.76
  
2.50.99
 0.81
  
2.27
2.65
3.30
 0.79
0-0.97
  
10.95
 0.85
  
U23 AnhBXH
22/4
19:30
Leeds Utd U21
Everton U21
| Phong độ
0-0.50.85
 0.91
  
3.5-40.95
 0.85
  
2.07
2.59
4.00
 0.69
0-0.93
  
1.50.90
 0.90
  
 
« 20 tháng 04 »
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
Copyright © 2016 by bongda.wap.vn. All rights reserved | Google+
Chuyên trang kết quả bóng đá, lịch thi đấu, tỷ lệ bóng đá, xem trục tuyến trận đấu cực nhanh và chính xác nhất.

LIÊN HỆ QUẢNG CÁO: [email protected]
Kết nối với chúng tôi: