Giờ | TT | Chủ | Tỷ số | Khách | Hiệp 1 | ||||
Thứ 7, ngày 14/09 | |||||||||
06:00 | FT |
|
|
|
1-1 | ||||
07:00 | FT |
|
|
|
0-0 | ||||
09:00 | FT |
|
|
|
0-1 | ||||
Chủ nhật, ngày 15/09 | |||||||||
06:30 | FT |
|
|
|
1-1 | ||||
09:00 | FT |
|
|
|
0-2 | ||||
Thứ 2, ngày 16/09 | |||||||||
00:00 | FT |
|
|
|
2-0 | ||||
Thứ 3, ngày 17/09 | |||||||||
09:00 | FT |
|
|
|
0-1 | ||||
Vòng: 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 | 10 | 11 | 12 | 13 | 14 | 15 | 16 | 17 | 18 | 19 | 20 | 21 | 22 | 23 | 24 | 25 | 26 | Chung Ket | | |||||||||
Kết quả các giải bóng đá Mỹ |
|||||||||
Kết quả VĐQG Mỹ | |||||||||
Kết quả Hạng Nhất Mỹ USL Pro | |||||||||
Kết quả US Open Cup | |||||||||
Kết quả USA Desert Showcase | |||||||||
Kết quả USA Walt Disney World Pro | |||||||||
Kết quả VĐ Bắc Mỹ | |||||||||
Kết quả Cúp Mỹ | |||||||||
Kết quả Nữ Mỹ | |||||||||
KQBD C1 Châu Âu Nữ | KQBD Hạng 3 Italia |
KQBD VĐQG Armenia | KQBD VĐQG Belarus |
KQBD VĐQG Romania | KQBD VĐQG Thụy Điển |
KQBD Hạng 2 Thụy Điển | KQBD Hạng 2 Hàn Quốc |
KQBD VĐQG Indonesia | KQBD Cúp Malaysia |
KQBD VĐQG UAE | KQBD VĐQG Uzbekistan |
KQBD VĐQG Argentina | KQBD VĐQG Brazil |
KQBD VĐQG Bolivia | KQBD VĐQG Colombia |
KQBD VĐQG Paraguay | KQBD VĐQG Mexico |
KQBD VĐQG Algeria |