Giờ | TT | Chủ | Tỷ số | Khách | Hiệp 1 | ||||
Thứ 4, ngày 23/10 | |||||||||
20:00 | FT |
|
|
|
0-1 | ||||
Thứ 4, ngày 30/10 | |||||||||
00:00 | FT |
|
|
|
0-0 | ||||
02:00 | FT |
|
|
|
0-2 | ||||
22:59 | FT |
|
|
|
0-1 | ||||
Thứ 5, ngày 31/10 | |||||||||
02:00 | FT |
|
|
|
1-0 | ||||
22:59 | FT |
|
|
|
0-3 | ||||
Thứ 6, ngày 01/11 | |||||||||
02:00 | FT |
|
|
|
1-0 | ||||
Thứ 6, ngày 08/11 | |||||||||
00:30 | FT |
|
|
|
1-0 | ||||
Vòng: 1 | 2 | 3 | 4 | Tu Ket | Ban Ket | Chung Ket | | |||||||||
Kết quả các giải bóng đá Đan Mạch |
|||||||||
Kết quả VĐQG Đan Mạch | |||||||||
Kết quả Hạng 2 Đan Mạch | |||||||||
Kết quả Cúp Đan Mạch | |||||||||
Kết quả Dự bị Đan Mạch | |||||||||
Kết quả Hạng 3 Đan Mạch | |||||||||
Kết quả Nữ Đan Mạch | |||||||||
Kết quả Siêu Cúp Đan Mạch | |||||||||
Kết quả U17 Đan Mạch | |||||||||
Kết quả U19 Đan Mạch | |||||||||
KQBD C1 Châu Âu Nữ | KQBD Hạng 3 Italia |
KQBD VĐQG Armenia | KQBD VĐQG Belarus |
KQBD VĐQG Romania | KQBD VĐQG Thụy Điển |
KQBD Hạng 2 Thụy Điển | KQBD Hạng 2 Hàn Quốc |
KQBD VĐQG Indonesia | KQBD Cúp Malaysia |
KQBD VĐQG UAE | KQBD VĐQG Uzbekistan |
KQBD VĐQG Argentina | KQBD VĐQG Brazil |
KQBD VĐQG Bolivia | KQBD VĐQG Colombia |
KQBD VĐQG Paraguay | KQBD VĐQG Mexico |
KQBD VĐQG Algeria |