XH | Cầu thủ | Đội bóng | Bàn thắng | Mở tỷ số | PEN | ||||
1 | R. Lewandowski | Bayern München | 35 | 12 | 6 | ||||
2 | André Silva | Frankfurt | 22 | 15 | 6 | ||||
3 | E. Haaland | Dortmund | 21 | 5 | 1 | ||||
4 | W. Weghorst | Wolfsburg | 17 | 9 | 2 | ||||
5 | A. Kramarić | Hoffenheim | 14 | 5 | 5 | ||||
6 | S. Kalajdzic | Stuttgart | 13 | 9 | 0 | ||||
7 | L. Stindl | M'gladbach | 11 | 7 | 5 | ||||
8 | S. Wamangituka | Stuttgart | 11 | 4 | 3 | ||||
9 | L. Alario | Leverkusen | 10 | 6 | 2 | ||||
10 | M. Kruse | Union Berlin | 10 | 5 | 5 | ||||
11 | T. Müller | Bayern München | 10 | 3 | 1 | ||||
12 | P. Schick | Leverkusen | 9 | 5 | 0 | ||||
13 | S. Gnabry | Bayern München | 9 | 1 | 0 | ||||
14 | I. Bebou | Hoffenheim | 7 | 5 | 0 | ||||
15 | Matheus Cunha | Hertha BSC | 7 | 3 | 2 | ||||
Vua phá lưới các giải bóng đá Đức |
|||||||||
Vua phá lưới VĐQG Đức | |||||||||
Vua phá lưới Cúp Đức | |||||||||
Vua phá lưới Hạng 2 Đức | |||||||||
Vua phá lưới Hạng 3 Đức | |||||||||
Vua phá lưới Siêu Cúp Đức | |||||||||
Vua phá lưới Hạng 4 Đức - Bavaria | |||||||||
Vua phá lưới Hạng 4 Đức - Miền Bắc | |||||||||
Vua phá lưới Hạng 4 Đức - Miền Nam | |||||||||
Vua phá lưới Hạng 4 Đức - Miền Tây | |||||||||
Vua phá lưới Hạng 4 Đức - Đông Bắc | |||||||||
Vua phá lưới Cup QG U19 Đức | |||||||||
Vua phá lưới U17 Đức | |||||||||
Vua phá lưới U19 Đức | |||||||||
Ngoại Hạng Anh – VĐQG Tây Ban – VĐQG Italia – VĐQG Đức – VĐQG Pháp – Champions League - World Cup 2018 - U23 Châu Á