XH | Cầu thủ | Đội bóng | Bàn thắng | Mở tỷ số | PEN | ||||
1 | F. Klos | Bielefeld | 13 | 6 | 3 | ||||
2 | M. Schaffler | Wiesbaden | 11 | 6 | 1 | ||||
3 | S. Ganvoula | Bochum | 9 | 5 | 3 | ||||
4 | P. Hofmann | Karlsruhe | 9 | 4 | 0 | ||||
5 | S. Kittel | Hamburg | 9 | 4 | 1 | ||||
6 | A. Voglsammer | Bielefeld | 9 | 3 | 2 | ||||
7 | M. Alvarez | Osnabrück | 8 | 5 | 2 | ||||
8 | K. Behrens | Sandhausen | 7 | 3 | 1 | ||||
9 | Lee Jae-Sung | Holstein | 6 | 5 | 0 | ||||
10 | A. Bouhaddouz | Sandhausen | 6 | 4 | 0 | ||||
11 | D. Diamantakos | St. Pauli | 6 | 4 | 2 | ||||
12 | D. Blum | Bochum | 6 | 4 | 3 | ||||
13 | M. Grüttner | Regensburg | 6 | 3 | 0 | ||||
14 | B. Hrgota | Greuther Fürth | 6 | 3 | 0 | ||||
15 | M. Kone | Dresden | 6 | 3 | 1 | ||||
Đang tải...
|
|||||||||
Vua phá lưới các giải bóng đá Đức |
|||||||||
Vua phá lưới VĐQG Đức | |||||||||
Vua phá lưới Cúp Đức | |||||||||
Vua phá lưới Hạng 2 Đức | |||||||||
Vua phá lưới Hạng 3 Đức | |||||||||
Vua phá lưới Siêu Cúp Đức | |||||||||
Vua phá lưới Hạng 4 Đức - Bavaria | |||||||||
Vua phá lưới Hạng 4 Đức - Miền Bắc | |||||||||
Vua phá lưới Hạng 4 Đức - Miền Nam | |||||||||
Vua phá lưới Hạng 4 Đức - Miền Tây | |||||||||
Vua phá lưới Hạng 4 Đức - Đông Bắc | |||||||||
Vua phá lưới Cup QG U19 Đức | |||||||||
Vua phá lưới U17 Đức | |||||||||
Vua phá lưới U19 Đức | |||||||||
Ngoại Hạng Anh – VĐQG Tây Ban – VĐQG Italia – VĐQG Đức – VĐQG Pháp – Champions League - World Cup 2018 - U23 Châu Á