XH | Cầu thủ | Đội bóng | Bàn thắng | Mở tỷ số | PEN | ||||
1 | P. Slišković | Türkgücü | 12 | 6 | 0 | ||||
2 | S. Mölders | 1860 München | 12 | 3 | 0 | ||||
3 | T. Boyd | Hallescher FC | 9 | 6 | 1 | ||||
4 | Z. Janjić | Verl | 9 | 2 | 2 | ||||
5 | S. Jacob | Saarbrücken | 8 | 4 | 2 | ||||
6 | N. Shipnoski | Saarbrücken | 8 | 4 | 2 | ||||
7 | A. Yildirim | Verl | 7 | 5 | 0 | ||||
8 | M. Pourié | Kaiserslautern | 7 | 5 | 1 | ||||
9 | T. Kern | Bayern II | 7 | 5 | 3 | ||||
10 | M. Malone | Wiesbaden | 7 | 3 | 0 | ||||
11 | D. Martinović | Waldhof | 7 | 3 | 1 | ||||
12 | J. Boyamba | Waldhof | 7 | 2 | 0 | ||||
13 | J. Derstroff | Hallescher FC | 6 | 4 | 0 | ||||
14 | D. Dressel | 1860 München | 6 | 2 | 0 | ||||
15 | L. Cueto | Viktoria Köln | 6 | 2 | 1 | ||||
Vua phá lưới các giải bóng đá Đức |
|||||||||
Vua phá lưới VĐQG Đức | |||||||||
Vua phá lưới Cúp Đức | |||||||||
Vua phá lưới Hạng 2 Đức | |||||||||
Vua phá lưới Hạng 3 Đức | |||||||||
Vua phá lưới Siêu Cúp Đức | |||||||||
Vua phá lưới Hạng 4 Đức - Bavaria | |||||||||
Vua phá lưới Hạng 4 Đức - Miền Bắc | |||||||||
Vua phá lưới Hạng 4 Đức - Miền Nam | |||||||||
Vua phá lưới Hạng 4 Đức - Miền Tây | |||||||||
Vua phá lưới Hạng 4 Đức - Đông Bắc | |||||||||
Vua phá lưới Cup QG U19 Đức | |||||||||
Vua phá lưới U17 Đức | |||||||||
Vua phá lưới U19 Đức | |||||||||
Ngoại Hạng Anh – VĐQG Tây Ban – VĐQG Italia – VĐQG Đức – VĐQG Pháp – Champions League - World Cup 2018 - U23 Châu Á