XH | Cầu thủ | Đội bóng | Bàn thắng | Mở tỷ số | PEN | ||||
1 | S. Mölders | 1860 München | 20 | 6 | 0 | ||||
2 | T. Boyd | Hallescher FC | 15 | 10 | 3 | ||||
3 | A. Yildirim | Verl | 14 | 7 | 0 | ||||
4 | Z. Janjić | Verl | 14 | 6 | 4 | ||||
5 | P. Slišković | Türkgücü | 12 | 6 | 0 | ||||
6 | S. Kutschke | Ingolstadt | 11 | 7 | 5 | ||||
7 | L. Cueto | Viktoria Köln | 11 | 6 | 1 | ||||
8 | N. Shipnoski | Saarbrücken | 11 | 6 | 3 | ||||
9 | D. Martinović | Waldhof | 11 | 5 | 2 | ||||
10 | P. Tietz | Wiesbaden | 11 | 5 | 4 | ||||
11 | M. Malone | Wiesbaden | 11 | 4 | 0 | ||||
12 | S. Sararer | Türkgücü | 10 | 9 | 1 | ||||
13 | C. Daferner | Dresden | 10 | 8 | 1 | ||||
14 | J. Verhoek | Rostock | 10 | 7 | 1 | ||||
15 | M. Schröter | Zwickau | 10 | 4 | 2 | ||||
Vua phá lưới các giải bóng đá Đức |
|||||||||
Vua phá lưới VĐQG Đức | |||||||||
Vua phá lưới Cúp Đức | |||||||||
Vua phá lưới Hạng 2 Đức | |||||||||
Vua phá lưới Hạng 3 Đức | |||||||||
Vua phá lưới Siêu Cúp Đức | |||||||||
Vua phá lưới Hạng 4 Đức - Bavaria | |||||||||
Vua phá lưới Hạng 4 Đức - Miền Bắc | |||||||||
Vua phá lưới Hạng 4 Đức - Miền Nam | |||||||||
Vua phá lưới Hạng 4 Đức - Miền Tây | |||||||||
Vua phá lưới Hạng 4 Đức - Đông Bắc | |||||||||
Vua phá lưới Cup QG U19 Đức | |||||||||
Vua phá lưới U17 Đức | |||||||||
Vua phá lưới U19 Đức | |||||||||
Ngoại Hạng Anh – VĐQG Tây Ban – VĐQG Italia – VĐQG Đức – VĐQG Pháp – Champions League - World Cup 2018 - U23 Châu Á