XH | Cầu thủ | Đội bóng | Bàn thắng | Mở tỷ số | PEN | ||||
1 | M. Greenwood | Marseille | 21 | 9 | 7 | ||||
2 | O. Dembélé | PSG | 21 | 8 | 1 | ||||
3 | A. Kalimuendo | Rennes | 17 | 10 | 5 | ||||
4 | J. David | Lille | 16 | 8 | 6 | ||||
5 | A. Lacazette | Lyon | 15 | 6 | 5 | ||||
6 | B. Barcola | PSG | 14 | 5 | 0 | ||||
7 | E. Emegha | Strasbourg | 14 | 5 | 0 | ||||
8 | L. Ajorque | Brest | 13 | 6 | 0 | ||||
9 | A. Gouiri | Marseille | 13 | 6 | 0 | ||||
10 | M. Biereth | Monaco | 13 | 5 | 1 | ||||
11 | L. Stassin | Saint-Etienne | 12 | 9 | 0 | ||||
12 | E. Guessand | Nice | 12 | 8 | 0 | ||||
13 | K. Nakamura | Reims | 11 | 7 | 0 | ||||
14 | G. Mikautadze | Lyon | 11 | 5 | 3 | ||||
15 | G. Laborde | Nice | 11 | 5 | 4 | ||||
Vua phá lưới các giải bóng đá Pháp |
|||||||||
Vua phá lưới VĐQG Pháp | |||||||||
Vua phá lưới Hạng 2 Pháp | |||||||||
Vua phá lưới Cúp Pháp | |||||||||
Vua phá lưới Liên Đoàn Pháp | |||||||||
Vua phá lưới Hạng 3 Pháp | |||||||||
Vua phá lưới Siêu Cúp Pháp | |||||||||
Vua phá lưới U19 Pháp | |||||||||
Ngoại Hạng Anh – VĐQG Tây Ban – VĐQG Italia – VĐQG Đức – VĐQG Pháp – Champions League - Euro 2024 - U23 Châu Á