XH | Cầu thủ | Đội bóng | Bàn thắng | Mở tỷ số | PEN | ||||
1 | E. Kroupi | Lorient | 22 | 11 | 6 | ||||
2 | T. Nkada | Rodez | 17 | 10 | 3 | ||||
3 | J. Krasso | Paris | 17 | 6 | 1 | ||||
4 | C. Sabaly | Metz | 15 | 5 | 1 | ||||
5 | S. Soumano | Lorient | 14 | 1 | 4 | ||||
6 | G. Hein | Metz | 12 | 8 | 6 | ||||
7 | J. Siwe | Guingamp | 11 | 6 | 1 | ||||
8 | M. Sellouki | Laval | 11 | 5 | 0 | ||||
9 | T. Bentayeb | Rodez | 10 | 6 | 0 | ||||
10 | A. Léautey | Amiens | 10 | 6 | 1 | ||||
11 | P. Meïssa Ba | Grenoble | 10 | 6 | 1 | ||||
12 | R. Ghrieb | Guingamp | 9 | 7 | 1 | ||||
13 | L. Mafouta | Amiens | 9 | 5 | 5 | ||||
14 | A. Hemia | Guingamp | 9 | 4 | 0 | ||||
15 | L. Cissé | Bastia | 9 | 3 | 1 | ||||
Vua phá lưới các giải bóng đá Pháp |
|||||||||
Vua phá lưới VĐQG Pháp | |||||||||
Vua phá lưới Hạng 2 Pháp | |||||||||
Vua phá lưới Cúp Pháp | |||||||||
Vua phá lưới Liên Đoàn Pháp | |||||||||
Vua phá lưới Hạng 3 Pháp | |||||||||
Vua phá lưới Siêu Cúp Pháp | |||||||||
Vua phá lưới U19 Pháp | |||||||||
Ngoại Hạng Anh – VĐQG Tây Ban – VĐQG Italia – VĐQG Đức – VĐQG Pháp – Champions League - Euro 2024 - U23 Châu Á