XH | Cầu thủ | Đội bóng | Bàn thắng | Mở tỷ số | PEN | ||||
1 | F. El Khoumisti | Orléans | 15 | 8 | 2 | ||||
2 | O. Abdeldjelil | Nîmes | 12 | 9 | 2 | ||||
3 | H. Benkaïd | Rouen | 11 | 5 | 1 | ||||
4 | S. Nsimba | Aubagne | 10 | 3 | 0 | ||||
5 | D. Guèye | Le Mans | 8 | 5 | 1 | ||||
6 | S. Baghdadi | Versailles | 8 | 3 | 1 | ||||
7 | T. Rambaud | Boulogne | 8 | 1 | 1 | ||||
8 | F. Situmona Mbemba | Versailles | 7 | 6 | 1 | ||||
9 | M. Oyewusi | Valenciennes | 7 | 5 | 4 | ||||
10 | I. Tshipamba | QRM | 7 | 4 | 0 | ||||
11 | C. Touré | Nancy | 7 | 4 | 1 | ||||
12 | T. Epailly | Boulogne | 6 | 5 | 0 | ||||
13 | A. Hbouch | Boulogne | 6 | 4 | 0 | ||||
14 | O. Dadoune | FBBP 01 | 6 | 4 | 2 | ||||
15 | M. Diallo | Châteauroux | 6 | 2 | 1 | ||||
Vua phá lưới các giải bóng đá Pháp |
|||||||||
Vua phá lưới VĐQG Pháp | |||||||||
Vua phá lưới Hạng 2 Pháp | |||||||||
Vua phá lưới Cúp Pháp | |||||||||
Vua phá lưới Liên Đoàn Pháp | |||||||||
Vua phá lưới Hạng 3 Pháp | |||||||||
Vua phá lưới Siêu Cúp Pháp | |||||||||
Vua phá lưới U19 Pháp | |||||||||