XH | Cầu thủ | Đội bóng | Bàn thắng | Mở tỷ số | PEN | ||||
1 | M. Oyewusi | Valenciennes | 6 | 4 | 3 | ||||
2 | M. Diallo | Châteauroux | 5 | 2 | 1 | ||||
3 | D. Diarra | Rouen | 4 | 4 | 2 | ||||
4 | K. Testud | Orléans | 4 | 2 | 0 | ||||
5 | T. Rambaud | Boulogne | 4 | 1 | 0 | ||||
6 | T. Epailly | Boulogne | 3 | 3 | 0 | ||||
7 | O. Abdeldjelil | Nîmes | 3 | 3 | 1 | ||||
8 | W. Bouabdeli | Nancy | 3 | 2 | 0 | ||||
9 | S. Nsimba | Aubagne | 3 | 1 | 0 | ||||
10 | R. Calvet | Versailles | 2 | 1 | 0 | ||||
11 | B. Bokangu | Nancy | 2 | 1 | 0 | ||||
12 | C. Antoine | Valenciennes | 2 | 1 | 0 | ||||
13 | A. Dabasse | Nancy | 2 | 1 | 1 | ||||
14 | H. Benkaïd | Rouen | 2 | 1 | 1 | ||||
15 | C. Bassin | Rouen | 2 | 0 | 0 | ||||
Vua phá lưới các giải bóng đá Pháp |
|||||||||
Vua phá lưới VĐQG Pháp | |||||||||
Vua phá lưới Hạng 2 Pháp | |||||||||
Vua phá lưới Cúp Pháp | |||||||||
Vua phá lưới Liên Đoàn Pháp | |||||||||
Vua phá lưới Hạng 3 Pháp | |||||||||
Vua phá lưới Siêu Cúp Pháp | |||||||||
Vua phá lưới U19 Pháp | |||||||||