XH | Cầu thủ | Đội bóng | Bàn thắng | Mở tỷ số | PEN | ||||
1 | O. Abdeldjelil | Nîmes | 16 | 12 | 3 | ||||
2 | F. El Khoumisti | Orléans | 15 | 8 | 2 | ||||
3 | H. Benkaïd | Rouen | 15 | 8 | 2 | ||||
4 | S. Baghdadi | Versailles | 13 | 6 | 1 | ||||
5 | S. Nsimba | Aubagne | 12 | 3 | 0 | ||||
6 | F. Situmona Mbemba | Versailles | 11 | 7 | 1 | ||||
7 | M. Diallo | Châteauroux | 11 | 5 | 2 | ||||
8 | A. Vula | Le Mans | 11 | 4 | 0 | ||||
9 | M. Clairicia | Châteauroux | 10 | 5 | 0 | ||||
10 | D. Guèye | Le Mans | 10 | 5 | 1 | ||||
11 | A. Dabasse | Nancy | 10 | 4 | 3 | ||||
12 | A. Duville-Parsemain | Dijon | 10 | 4 | 3 | ||||
13 | T. Rambaud | Boulogne | 10 | 3 | 1 | ||||
14 | B. Mouazan | Concarneau | 9 | 4 | 3 | ||||
15 | C. Abi | Rouen | 8 | 4 | 1 | ||||
Vua phá lưới các giải bóng đá Pháp |
|||||||||
Vua phá lưới VĐQG Pháp | |||||||||
Vua phá lưới Hạng 2 Pháp | |||||||||
Vua phá lưới Cúp Pháp | |||||||||
Vua phá lưới Liên Đoàn Pháp | |||||||||
Vua phá lưới Hạng 3 Pháp | |||||||||
Vua phá lưới Siêu Cúp Pháp | |||||||||
Vua phá lưới U19 Pháp | |||||||||