bong da wap
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
CÁC GIẢI ĐẤU KHÁC
 Pháp:
 
Chờ kết quả:
BD PHA   »  8785
Bảng xếp hạng:
BD BXH PHA  »  8385
Lịch thi đấu :
BD LTD PHA  »  8385
Châu á:
BD TL PHA  »  8385

BẢNG XẾP HẠNG VĐQG PHÁP

XH Đội Tr T H B BT BB HS Đ
1 PSG 29 19 9 1 69 25 +44 66
2 Monaco 29 16 7 6 55 38 +17 55
3 Stade Brestois 30 15 8 7 44 29 +15 53
4 Lille 29 14 10 5 43 25 +18 52
5 Nice 29 13 8 8 31 22 +9 47
6 Lens 30 13 7 10 39 32 +7 46
7 Rennes 30 11 9 10 44 36 +8 42
8 Lyon 30 12 5 13 39 49 -10 41
9 Marseille 29 10 10 9 43 35 +8 40
10 Stade Reims 30 11 7 12 37 41 -4 40
11 Toulouse 30 9 10 11 36 39 -3 37
12 Montpellier 30 9 10 11 38 42 -4 36
13 Strasbourg 30 9 9 12 33 41 -8 36
14 Nantes 30 9 4 17 28 48 -20 31
15 Metz 30 8 5 17 31 49 -18 29
16 Le Havre 30 6 10 14 27 38 -11 28
17 Lorient 29 6 8 15 35 55 -20 26
18 Clermont 30 4 10 16 21 49 -28 22
Tr: Trận, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, BT: Bàn thắng, BB: Bàn bại, HS: Hiệu số, Đ: Điểm.
Montpellier: -1đ ;
  Champions League
  VL Champions League
  Europa League
  Xuống hạng

XH Đội Tr TK HK BK TB
1 Lille 29 18 2 9 62.1%
2 Monaco 29 17 0 12 58.6%
3 Strasbourg 30 17 1 12 56.7%
4 Clermont 30 16 0 14 53.3%
5 Stade Brestois 30 16 4 10 53.3%
6 PSG 29 15 1 13 51.7%
7 Toulouse 30 15 3 12 50.0%
8 Lorient 29 14 0 15 48.3%
9 Le Havre 30 14 2 14 46.7%
10 Metz 30 14 4 12 46.7%
11 Rennes 30 13 2 15 43.3%
12 Stade Reims 30 13 2 15 43.3%
13 Nantes 30 13 0 17 43.3%
14 Lyon 30 13 0 17 43.3%
15 Montpellier 30 13 2 15 43.3%
16 Lens 30 12 0 18 40.0%
17 Nice 29 10 6 13 34.5%
18 Marseille 29 9 1 19 31.0%
Tr: Trận, TK: Thắng , HK: Hòa , BK: Bại , TB: Trung bình
XH Đội Tr
Tổng bàn thắng
0-1 2-3 4-5 >7 TB
1 PSG 29 3 13 11 2 3.2
2 Monaco 29 6 11 10 2 3.2
3 Lorient 29 6 13 9 1 3.1
4 Lyon 30 8 12 9 1 2.9
5 Marseille 29 6 14 9 0 2.7
6 Rennes 30 6 14 10 0 2.7
7 Metz 30 11 11 6 2 2.7
8 Montpellier 30 6 16 7 1 2.7
9 Stade Reims 30 6 16 8 0 2.6
10 Nantes 30 9 14 6 1 2.5
11 Toulouse 30 6 19 5 0 2.5
12 Strasbourg 30 6 18 6 0 2.5
13 Stade Brestois 30 10 13 5 2 2.4
14 Lens 30 9 14 7 0 2.4
15 Lille 29 7 15 7 0 2.3
16 Clermont 30 10 14 6 0 2.3
17 Le Havre 30 11 14 5 0 2.2
18 Nice 29 14 11 4 0 1.8
XH Đội Tr ĐH ĐP BK
1 Stade Reims 30 5.3 5.0 10.3
2 Monaco 29 5.3 4.6 9.9
3 PSG 29 5.3 4.6 9.9
4 Toulouse 30 4.3 5.5 9.9
5 Nantes 30 4.7 5.1 9.8
6 Marseille 29 4.9 4.5 9.4
7 Lyon 30 4.9 4.4 9.3
8 Clermont 30 4.4 4.9 9.3
9 Metz 30 3.9 5.1 9.0
10 Montpellier 30 4.0 4.7 8.8
11 Nice 29 5.6 3.2 8.8
12 Lille 29 5.0 3.7 8.7
13 Lorient 29 3.3 5.2 8.5
14 Lens 30 4.9 3.6 8.5
15 Rennes 30 4.2 4.2 8.4
16 Stade Brestois 30 4.3 3.8 8.1
17 Strasbourg 30 3.3 4.8 8.1
18 Le Havre 30 3.8 4.3 8.1
Tr: Trận, ĐH: Số lần Phạt góc Được hưởng, ĐP: Số lần phạt góc Đối Phương hưởng, TB: Trung bình cả trận

Bảng xếp hạng các giải bóng đá Pháp

Bảng xếp hạng VĐQG Pháp
Bảng xếp hạng Hạng 2 Pháp
Bảng xếp hạng Hạng 3 Pháp

THÔNG TIN GIẢI VĐQG PHÁP

Giải vô địch bóng đá Pháp
- Giải bóng đá vô địch quốc gia Pháp ('Ligue 1') là hạng thi đấu cao nhất của bóng đá Pháp. Giải được tổ chức từ 1932 cho đến nay ngoại trừ các năm từ 1939 đến 1945(Chiến tranh thế giới thứ 2)
- 2 đội đứng đầu tại giải VDQG sẽ giành quyền chơi tại UEFA Champions League mùa sau đội thứ 3 sẽ đá vòng loại Champions League. Đội xếp thứ 4 và đội vô địch Cúp QG Pháp tham dự Europa League, đội thứ 5 dự vòng loại Conference League
- PSG là đội vô địch nhiều nhất của giải đấu với 11 lần. Tiếp theo là Saint Etienne 10 với lần, Marseille với 9 lần, Lyonnais với 7 lần
- DS các đội vô địch trong 10 năm gần đây
- 2022–2023: PSG
- 2021–2022: PSG
- 2020–2021: Lille
- 2019–2020: PSG
- 2018–2019: PSG
- 2017–2018: PSG
- 2016–2017: Monaco
- 2015–2016: PSG
- 2014–2015: PSG
- 2013–2014: PSG
- 2012–2013: PSG
- 2011–2012: Montpellier
- 2010–2011: Lille OSC
- 2009–2010: Marseille
- 2008–2009: Bordeaux
- 2007–2008: Lyonnais
- 2006–2007: Lyonnais
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
Copyright © 2016 by bongda.wap.vn. All rights reserved | Google+
Chuyên trang kết quả bóng đá, lịch thi đấu, tỷ lệ bóng đá, xem trục tuyến trận đấu cực nhanh và chính xác nhất.

LIÊN HỆ QUẢNG CÁO: [email protected]
Kết nối với chúng tôi: