Giờ | TT | Chủ | Tỷ số | Khách | Hiệp 1 | ||||
Thứ 6, ngày 22/11 | |||||||||
22:30 | FT |
|
|
|
2-0 | ||||
Thứ 7, ngày 23/11 | |||||||||
01:30 | FT |
|
|
|
0-0 | ||||
22:00 | FT |
|
|
|
1-0 | ||||
Chủ nhật, ngày 24/11 | |||||||||
02:30 | FT |
|
|
|
0-0 | ||||
23:15 | FT |
|
|
|
2-0 | ||||
Thứ 2, ngày 25/11 | |||||||||
01:45 | FT |
|
|
|
0-1 | ||||
22:30 | FT |
|
|
|
1-0 | ||||
Thứ 3, ngày 26/11 | |||||||||
01:30 | FT |
|
|
|
1-0 | ||||
Vòng: 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 | 10 | 11 | 12 | 13 | 14 | 15 | 16 | 17 | 18 | 19 | 20 | 21 | 22 | 23 | 24 | 25 | 26 | 27 | 28 | 29 | 30 | Playoff 5 | Playoff 6 | Playoff 7 | Playoff 8 | Playoff 9 | Playoff 10 | Playoff 11 | Playoff 12 | Playoff 13 | Playoff 14 | CR1 | CR2 | CR3 | CR4 | CR5 | CR6 | CR7 | CR8 | CR9 | CR10 | | |||||||||
Kết quả các giải bóng đá Rumany |
|||||||||
Kết quả VĐQG Romania | |||||||||
Kết quả Hạng 2 Romania | |||||||||
Kết quả Liên Đoàn Romania | |||||||||
Kết quả Cúp Romania | |||||||||
Kết quả Siêu Cúp Romania | |||||||||
KQBD U17 Châu Âu | KQBD U23 Anh |
KQBD VĐQG Đức | KQBD VĐQG Scotland |
KQBD VĐQG Hà Lan | KQBD VĐQG Armenia |
KQBD VĐQG Hy Lạp | KQBD U19 Séc |
KQBD VĐQG Thụy Sỹ | KQBD VĐQG Thụy Điển |
KQBD Hạng 2 Thụy Điển | KQBD Hạng 2 Đan Mạch |
KQBD Nữ Hàn Quốc | KQBD VĐQG Arập Xeut |
KQBD VĐQG Bahrain | KQBD VĐQG UAE |
KQBD U20 Brazil | KQBD VĐQG Peru |
KQBD VĐQG Venezuela | KQBD VĐQG Mexico |
KQBD VĐQG Algeria |