XH | Cầu thủ | Đội bóng | Bàn thắng | Mở tỷ số | PEN | ||||
1 | K. Taniguchi | Kumamoto | 18 | 10 | 0 | ||||
2 | T. Miyamoto | YSCC | 14 | 8 | 5 | ||||
3 | T. Oishi | Fujieda | 14 | 3 | 0 | ||||
4 | O. Ismaila | Fukushima | 13 | 8 | 0 | ||||
5 | Rômulo | Sagamihara | 13 | 6 | 5 | ||||
6 | T. Yoshihira | Fujieda | 11 | 8 | 2 | ||||
7 | H. Asakawa | Kumamoto | 11 | 5 | 0 | ||||
8 | S. Kawanishi | Gifu | 10 | 6 | 0 | ||||
9 | N. Sanda | Parceiro | 10 | 6 | 1 | ||||
10 | Y. Kamigata | Vanraure | 10 | 6 | 2 | ||||
11 | R. Nakamura | Blaublitz | 10 | 4 | 0 | ||||
12 | S. Toyama | Gamba II | 10 | 3 | 1 | ||||
13 | H. Take | Toyama | 9 | 6 | 1 | ||||
14 | T. Takahashi | Kumamoto | 9 | 5 | 1 | ||||
15 | S. Hiramatsu | Toyama | 9 | 4 | 1 | ||||
Vua phá lưới các giải bóng đá Nhật Bản |
|||||||||
Vua phá lưới VĐQG Nhật Bản | |||||||||
Vua phá lưới Hạng 2 Nhật Bản | |||||||||
Vua phá lưới Cúp Nhật Bản | |||||||||
Vua phá lưới Liên Đoàn Nhật Bản | |||||||||
Vua phá lưới Hạng 3 Nhật Bản | |||||||||
Vua phá lưới Japan Football League | |||||||||
Vua phá lưới Liên Đoàn Nhật Bản Nữ | |||||||||
Vua phá lưới Nữ Nhật | |||||||||
Vua phá lưới Cúp Nữ Nhật Bản | |||||||||
Vua phá lưới Siêu Cúp Nhật Bản | |||||||||
Vua phá lưới U18 Nhật Bản | |||||||||
Ngoại Hạng Anh – VĐQG Tây Ban – VĐQG Italia – VĐQG Đức – VĐQG Pháp – Champions League - World Cup 2018 - U23 Châu Á