XH | Cầu thủ | Đội bóng | Bàn thắng | Mở tỷ số | PEN | ||||
1 | K. Fujioka | Gifu | 19 | 9 | 3 | ||||
2 | Marcus Índio | Imabari | 19 | 9 | 3 | ||||
3 | R. Shiohama | Fukushima | 16 | 9 | 0 | ||||
4 | R. Nagai | Giravanz | 14 | 10 | 5 | ||||
5 | H. Asakawa | Matsumoto | 13 | 7 | 1 | ||||
6 | K. Ukita | Parceiro | 13 | 6 | 1 | ||||
7 | Y. Okada | Nara | 13 | 4 | 0 | ||||
8 | K. Hashimoto | Tegevajaro | 12 | 10 | 0 | ||||
9 | Y. Taguchi | Zweigen | 12 | 10 | 3 | ||||
10 | Y. Tomidokoro | Ryūkyū | 12 | 9 | 3 | ||||
11 | H. Wada | Azul Claro | 11 | 8 | 1 | ||||
12 | S. Matsuki | Gainare | 11 | 7 | 1 | ||||
13 | K. Sasaki | Vanraure | 10 | 6 | 1 | ||||
14 | K. Sugimoto | Omiya | 10 | 6 | 1 | ||||
15 | H. Shirai | Ryūkyū | 10 | 4 | 3 | ||||
Vua phá lưới các giải bóng đá Nhật Bản |
|||||||||
Vua phá lưới VĐQG Nhật Bản | |||||||||
Vua phá lưới Hạng 2 Nhật Bản | |||||||||
Vua phá lưới Cúp Nhật Bản | |||||||||
Vua phá lưới Liên Đoàn Nhật Bản | |||||||||
Vua phá lưới Hạng 3 Nhật Bản | |||||||||
Vua phá lưới Japan Football League | |||||||||
Vua phá lưới Liên Đoàn Nhật Bản Nữ | |||||||||
Vua phá lưới Nữ Nhật | |||||||||
Vua phá lưới Cúp Nữ Nhật Bản | |||||||||
Vua phá lưới Siêu Cúp Nhật Bản | |||||||||
Vua phá lưới U18 Nhật Bản | |||||||||