XH | Cầu thủ | Đội bóng | Bàn thắng | Mở tỷ số | PEN | ||||
1 | H. Shirai | Ryūkyū | 8 | 2 | 3 | ||||
2 | K. Ukita | Parceiro | 7 | 4 | 0 | ||||
3 | H. Wada | Azul Claro | 7 | 4 | 0 | ||||
4 | K. Fujioka | Gifu | 7 | 4 | 1 | ||||
5 | Marcus Índio | Imabari | 5 | 4 | 1 | ||||
6 | K. Sugimoto | Omiya | 5 | 3 | 1 | ||||
7 | Y. Taguchi | Gifu | 5 | 3 | 2 | ||||
8 | K. Hashimoto | Tegevajaro | 4 | 4 | 0 | ||||
9 | M. Hyakuda | Nara | 4 | 3 | 0 | ||||
10 | S. Yoshizawa | Tegevajaro | 4 | 3 | 0 | ||||
11 | K. Kutsuna | Parceiro | 3 | 2 | 0 | ||||
12 | Y. Ono | Kamatamare | 3 | 2 | 2 | ||||
13 | M. Kojima | Zweigen | 3 | 1 | 0 | ||||
14 | H. Otani | Zweigen | 3 | 1 | 0 | ||||
15 | S. Tanaka | Gainare | 3 | 1 | 0 | ||||
Vua phá lưới các giải bóng đá Nhật Bản |
|||||||||
Vua phá lưới VĐQG Nhật Bản | |||||||||
Vua phá lưới Hạng 2 Nhật Bản | |||||||||
Vua phá lưới Cúp Nhật Bản | |||||||||
Vua phá lưới Liên Đoàn Nhật Bản | |||||||||
Vua phá lưới Hạng 3 Nhật Bản | |||||||||
Vua phá lưới Japan Football League | |||||||||
Vua phá lưới Liên Đoàn Nhật Bản Nữ | |||||||||
Vua phá lưới Nữ Nhật | |||||||||
Vua phá lưới Cúp Nữ Nhật Bản | |||||||||
Vua phá lưới Siêu Cúp Nhật Bản | |||||||||
Vua phá lưới U18 Nhật Bản | |||||||||