XH | Cầu thủ | Đội bóng | Bàn thắng | Mở tỷ số | PEN | ||||
1 | M. Olunga | Kashiwa | 28 | 16 | 1 | ||||
2 | Everaldo | Kashima | 18 | 11 | 1 | ||||
3 | Leandro Pereira | Sanfrecce | 15 | 10 | 0 | ||||
4 | Y. Kobayashi | Kawasaki | 14 | 4 | 3 | ||||
5 | Júnior Santos | F Marinos | 13 | 5 | 0 | ||||
6 | Erik | F Marinos | 13 | 5 | 0 | ||||
7 | K. Mitoma | Kawasaki | 13 | 4 | 0 | ||||
8 | Leandro Damião | Kawasaki | 13 | 3 | 1 | ||||
9 | K. Furuhashi | Vissel Kobe | 12 | 6 | 0 | ||||
10 | Marcos Junior | F Marinos | 11 | 8 | 1 | ||||
11 | Leonardo | Urawa | 11 | 6 | 2 | ||||
12 | A. Ienaga | Kawasaki | 11 | 3 | 3 | ||||
13 | Carlinhos | Shimizu | 10 | 7 | 0 | ||||
14 | S. Koroki | Urawa | 10 | 6 | 3 | ||||
15 | A. Ueda | Kashima | 10 | 5 | 0 | ||||
Vua phá lưới các giải bóng đá Nhật Bản |
|||||||||
Vua phá lưới VĐQG Nhật Bản | |||||||||
Vua phá lưới Hạng 2 Nhật Bản | |||||||||
Vua phá lưới Cúp Nhật Bản | |||||||||
Vua phá lưới Liên Đoàn Nhật Bản | |||||||||
Vua phá lưới Hạng 3 Nhật Bản | |||||||||
Vua phá lưới Japan Football League | |||||||||
Vua phá lưới Liên Đoàn Nhật Bản Nữ | |||||||||
Vua phá lưới Nữ Nhật | |||||||||
Vua phá lưới Cúp Nữ Nhật Bản | |||||||||
Vua phá lưới Siêu Cúp Nhật Bản | |||||||||
Vua phá lưới U18 Nhật Bản | |||||||||
Ngoại Hạng Anh – VĐQG Tây Ban – VĐQG Italia – VĐQG Đức – VĐQG Pháp – Champions League - World Cup 2018 - U23 Châu Á