XH | Cầu thủ | Đội bóng | Bàn thắng | Mở tỷ số | PEN | ||||
1 | M. Le Bihan | Auxerre | 14 | 6 | 0 | ||||
2 | M. Bayo | Clermont | 12 | 3 | 1 | ||||
3 | P. Bâ | Niort | 10 | 8 | 2 | ||||
4 | B. Guillaume | Valenciennes | 8 | 7 | 0 | ||||
5 | Y. Touzghar | Troyes | 8 | 5 | 1 | ||||
6 | R. Healey | Toulouse | 8 | 4 | 0 | ||||
7 | G. Weissbeck | Sochaux | 8 | 2 | 0 | ||||
8 | R. Dugimont | Auxerre | 8 | 2 | 1 | ||||
9 | J. Dossou | Clermont | 7 | 5 | 0 | ||||
10 | S. Spierings | Toulouse | 7 | 4 | 5 | ||||
11 | M. Autret | Auxerre | 6 | 5 | 0 | ||||
12 | M. Biron | Nancy | 6 | 5 | 0 | ||||
13 | J. Correa | Chambly | 6 | 4 | 0 | ||||
14 | B. Lasme | Sochaux | 6 | 3 | 3 | ||||
15 | J. Cuffaut | Valenciennes | 6 | 1 | 0 | ||||
Vua phá lưới các giải bóng đá Pháp |
|||||||||
Vua phá lưới VĐQG Pháp | |||||||||
Vua phá lưới Hạng 2 Pháp | |||||||||
Vua phá lưới Cúp Pháp | |||||||||
Vua phá lưới Liên Đoàn Pháp | |||||||||
Vua phá lưới Hạng 3 Pháp | |||||||||
Vua phá lưới Siêu Cúp Pháp | |||||||||
Vua phá lưới U19 Pháp | |||||||||
Ngoại Hạng Anh – VĐQG Tây Ban – VĐQG Italia – VĐQG Đức – VĐQG Pháp – Champions League - World Cup 2018 - U23 Châu Á