XH | Cầu thủ | Đội bóng | Bàn thắng | Mở tỷ số | PEN | ||||
1 | A. Jung | QRM | 21 | 11 | 6 | ||||
2 | W. Isidor | Bastia-Borgo | 13 | 9 | 3 | ||||
3 | O. Dadoune | QRM | 12 | 6 | 1 | ||||
4 | T. Robinet | Laval | 11 | 7 | 4 | ||||
5 | G. Perrin | Orléans | 11 | 7 | 5 | ||||
6 | C. Antoine | Orléans | 10 | 6 | 0 | ||||
7 | S. Da Silva | Bastia | 10 | 2 | 2 | ||||
8 | A. Robic | Bastia | 9 | 4 | 1 | ||||
9 | Y. N'Chobi | Cholet | 8 | 5 | 0 | ||||
10 | B. Brahimi | Le Mans | 8 | 4 | 1 | ||||
11 | G. Durbant | Bastia-Borgo | 8 | 4 | 2 | ||||
12 | D. Durand | Red Star | 8 | 3 | 0 | ||||
13 | I. Soumaré | Orléans | 8 | 3 | 1 | ||||
14 | M. Alfarela | Annecy | 7 | 5 | 1 | ||||
15 | S. Essende | Avranches | 7 | 3 | 0 | ||||
Vua phá lưới các giải bóng đá Pháp |
|||||||||
Vua phá lưới VĐQG Pháp | |||||||||
Vua phá lưới Hạng 2 Pháp | |||||||||
Vua phá lưới Cúp Pháp | |||||||||
Vua phá lưới Liên Đoàn Pháp | |||||||||
Vua phá lưới Hạng 3 Pháp | |||||||||
Vua phá lưới Siêu Cúp Pháp | |||||||||
Vua phá lưới U19 Pháp | |||||||||
Ngoại Hạng Anh – VĐQG Tây Ban – VĐQG Italia – VĐQG Đức – VĐQG Pháp – Champions League - World Cup 2018 - U23 Châu Á