XH | Cầu thủ | Đội bóng | Bàn thắng | Mở tỷ số | PEN | ||||
1 | I. Sergeev | Krylya | 22 | 7 | 2 | ||||
2 | D. Vorobjev | Volgar | 12 | 6 | 3 | ||||
3 | E. Spertsyan | Krasnodar II | 12 | 4 | 3 | ||||
4 | K. Bazelyuk | SKA | 10 | 5 | 4 | ||||
5 | A. Kalmykov | Torpedo | 10 | 4 | 1 | ||||
6 | E. Golenkov | Krylya | 9 | 5 | 0 | ||||
7 | I. Lebedenko | Torpedo | 9 | 4 | 2 | ||||
8 | A. Maksimenko | Veles | 9 | 3 | 1 | ||||
9 | B. Gurtsiev | Alaniya | 9 | 2 | 1 | ||||
10 | A. Zinkovskiy | Krylya | 8 | 7 | 2 | ||||
11 | D. Barkov | SKA | 8 | 5 | 0 | ||||
12 | E. Nizamutdinov | Shinnik | 7 | 5 | 2 | ||||
13 | I. Petrov | Neftekhimik | 7 | 5 | 3 | ||||
14 | B. Khadartsev | Alaniya | 7 | 5 | 3 | ||||
15 | L. Sabua | Krasnodar II | 7 | 3 | 0 | ||||
Vua phá lưới các giải bóng đá Nga |
|||||||||
Vua phá lưới VĐQG Nga | |||||||||
Vua phá lưới Hạng 2 Nga | |||||||||
Vua phá lưới Cúp Nga | |||||||||
Vua phá lưới Hạng 3 Nga | |||||||||
Vua phá lưới Nữ Nga | |||||||||
Vua phá lưới Siêu Cúp Nga | |||||||||
Vua phá lưới U21 Nga | |||||||||
Ngoại Hạng Anh – VĐQG Tây Ban – VĐQG Italia – VĐQG Đức – VĐQG Pháp – Champions League - World Cup 2018 - U23 Châu Á