XH | Cầu thủ | Đội bóng | Bàn thắng | Mở tỷ số | PEN | ||||
1 | I. Timoshenko | Rodina | 13 | 7 | 3 | ||||
2 | J. Okoronkwo | Arsenal | 13 | 4 | 4 | ||||
3 | I. Mashukov | Alaniya | 11 | 9 | 1 | ||||
4 | A. Rudenko | Khimki | 9 | 7 | 1 | ||||
5 | I. Andreev | Shinnik | 9 | 6 | 1 | ||||
6 | A. Lomakin | Yenisey | 9 | 4 | 0 | ||||
7 | A. Gordyushenko | Rodina | 7 | 5 | 0 | ||||
8 | S. Serderov | Dynamo Makh. | 7 | 4 | 0 | ||||
9 | A. Eldarushev | Akron | 7 | 4 | 1 | ||||
10 | A. Antonov | Chernomorets | 7 | 4 | 3 | ||||
11 | A. Okladnikov | Yenisey | 7 | 2 | 0 | ||||
12 | D. Samoylov | Shinnik | 6 | 4 | 2 | ||||
13 | K. Khosonov | Khimki | 6 | 3 | 2 | ||||
14 | N. Giorgobiani | Alaniya | 6 | 3 | 3 | ||||
15 | V. Aleynikov | Shinnik | 5 | 3 | 1 | ||||
Vua phá lưới các giải bóng đá Nga |
|||||||||
Vua phá lưới VĐQG Nga | |||||||||
Vua phá lưới Hạng 2 Nga | |||||||||
Vua phá lưới Cúp Nga | |||||||||
Vua phá lưới Hạng 3 Nga | |||||||||
Vua phá lưới Nữ Nga | |||||||||
Vua phá lưới Siêu Cúp Nga | |||||||||
Vua phá lưới U21 Nga | |||||||||