XH | Cầu thủ | Đội bóng | Bàn thắng | Mở tỷ số | PEN | ||||
1 | M. Maksimov | Fakel | 22 | 11 | 4 | ||||
2 | A. Yushin | Neftekhimik | 18 | 7 | 0 | ||||
3 | A. Stavpets | Tom | 17 | 13 | 9 | ||||
4 | M. Sultonov | Torpedo | 15 | 8 | 2 | ||||
5 | J. Fameyeh | Orenburg | 15 | 7 | 4 | ||||
6 | D. Karaev | SKA | 14 | 9 | 7 | ||||
7 | I. Mashukov | Alaniya | 14 | 3 | 0 | ||||
8 | Vladislav Shitov | Spartak M II | 13 | 7 | 0 | ||||
9 | A. Galoyan | Veles | 13 | 7 | 2 | ||||
10 | A. Kalmykov | Torpedo | 13 | 6 | 0 | ||||
11 | B. Gurtsiev | Alaniya | 11 | 2 | 1 | ||||
12 | K. Bazelyuk | Akron | 10 | 7 | 3 | ||||
13 | K. Shiltsov | Spartak M II | 10 | 5 | 0 | ||||
14 | G. Gongadze | SKA | 10 | 5 | 1 | ||||
15 | A. Arustamyan | Metallurg Lp | 9 | 5 | 0 | ||||
Vua phá lưới các giải bóng đá Nga |
|||||||||
Vua phá lưới VĐQG Nga | |||||||||
Vua phá lưới Hạng 2 Nga | |||||||||
Vua phá lưới Cúp Nga | |||||||||
Vua phá lưới Hạng 3 Nga | |||||||||
Vua phá lưới Nữ Nga | |||||||||
Vua phá lưới Siêu Cúp Nga | |||||||||
Vua phá lưới U21 Nga | |||||||||
Ngoại Hạng Anh – VĐQG Tây Ban – VĐQG Italia – VĐQG Đức – VĐQG Pháp – Champions League - World Cup 2018 - U23 Châu Á