XH | Cầu thủ | Đội bóng | Bàn thắng | Mở tỷ số | PEN | ||||
1 | S. Azmoun | Zenit | 15 | 7 | 2 | ||||
2 | A. Dzyuba | Zenit | 13 | 4 | 3 | ||||
3 | J. Larsson | Spartak M | 12 | 5 | 1 | ||||
4 | A. Sobolev | Spartak M | 12 | 4 | 4 | ||||
5 | Đ. Despotović | Rubin | 11 | 8 | 2 | ||||
6 | N. Vlašić | CSKA | 11 | 4 | 3 | ||||
7 | E. Ponce | Spartak M | 9 | 4 | 0 | ||||
8 | M. Berg | Krasnodar | 9 | 4 | 1 | ||||
9 | C. Noboa | Sochi | 8 | 6 | 3 | ||||
10 | R. Cabella | Krasnodar | 8 | 4 | 1 | ||||
11 | B. Berisha | Akhmat | 8 | 2 | 3 | ||||
12 | E. Bicfalvi | Ural | 7 | 5 | 4 | ||||
13 | A. Zabolotny | Sochi | 7 | 4 | 0 | ||||
14 | D. Lesovoy | Dinamo M | 7 | 4 | 1 | ||||
15 | N. Burmistrov | Sochi | 6 | 4 | 0 | ||||
Vua phá lưới các giải bóng đá Nga |
|||||||||
Vua phá lưới VĐQG Nga | |||||||||
Vua phá lưới Hạng 2 Nga | |||||||||
Vua phá lưới Cúp Nga | |||||||||
Vua phá lưới Hạng 3 Nga | |||||||||
Vua phá lưới Nữ Nga | |||||||||
Vua phá lưới Siêu Cúp Nga | |||||||||
Vua phá lưới U21 Nga | |||||||||
Ngoại Hạng Anh – VĐQG Tây Ban – VĐQG Italia – VĐQG Đức – VĐQG Pháp – Champions League - World Cup 2018 - U23 Châu Á