XH | Cầu thủ | Đội bóng | Bàn thắng | Mở tỷ số | PEN | ||||
1 | M. Ugalde | Spartak M | 17 | 7 | 0 | ||||
2 | M. Daku | Rubin | 15 | 10 | 3 | ||||
3 | A. Batrakov | Lokomotiv M | 14 | 8 | 4 | ||||
4 | D. Vorobyev | Lokomotiv M | 12 | 8 | 1 | ||||
5 | J. Córdoba | Krasnodar | 12 | 7 | 0 | ||||
6 | E. Barco | Spartak M | 12 | 5 | 7 | ||||
7 | E. Spertsyan | Krasnodar | 11 | 2 | 4 | ||||
8 | J. Boselli | Nizhny Novg. | 10 | 6 | 3 | ||||
9 | L. Gondou | Zenit | 10 | 5 | 0 | ||||
10 | Y. Gladyshev | Dinamo M | 10 | 3 | 0 | ||||
11 | A. Mostovoy | Zenit | 9 | 6 | 2 | ||||
12 | A. Dzyuba | Akron | 9 | 6 | 2 | ||||
13 | I. Sergeev | Krylya | 9 | 5 | 2 | ||||
14 | M. Osipenko | Rostov | 9 | 5 | 4 | ||||
15 | M. Glushenkov | Zenit | 9 | 4 | 0 | ||||
Vua phá lưới các giải bóng đá Nga |
|||||||||
Vua phá lưới VĐQG Nga | |||||||||
Vua phá lưới Hạng 2 Nga | |||||||||
Vua phá lưới Cúp Nga | |||||||||
Vua phá lưới Hạng 3 Nga | |||||||||
Vua phá lưới Nữ Nga | |||||||||
Vua phá lưới Siêu Cúp Nga | |||||||||
Vua phá lưới U21 Nga | |||||||||
Ngoại Hạng Anh – VĐQG Tây Ban – VĐQG Italia – VĐQG Đức – VĐQG Pháp – Champions League - Euro 2024 - U23 Châu Á