XH | Cầu thủ | Đội bóng | Bàn thắng | Mở tỷ số | PEN | ||||
1 | M. Sekulić | Ural | 14 | 6 | 3 | ||||
2 | G. Gongadze | SKA | 12 | 6 | 4 | ||||
3 | A. Yushin | Torpedo | 11 | 8 | 0 | ||||
4 | A. Maksimenko | Rodina | 11 | 7 | 1 | ||||
5 | M. Kramarič | Sochi | 11 | 6 | 2 | ||||
6 | P. Meleshin | Sochi | 11 | 5 | 3 | ||||
7 | R. Akbashev | Chernomorets | 9 | 6 | 3 | ||||
8 | Z. Fedorov | Shinnik | 8 | 6 | 0 | ||||
9 | A. Lomakin | Yenisey | 8 | 3 | 0 | ||||
10 | V. Rudenko | Chayka | 7 | 4 | 0 | ||||
11 | Y. Reyna | Rodina | 7 | 4 | 0 | ||||
12 | G. Guzina | Chernomorets | 7 | 4 | 0 | ||||
13 | M. Turishchev | Rotor | 7 | 4 | 1 | ||||
14 | A. Khokhlachev | Chayka | 7 | 3 | 0 | ||||
15 | R. Magomedov | Neftekhimik | 7 | 3 | 1 | ||||
Vua phá lưới các giải bóng đá Nga |
|||||||||
Vua phá lưới VĐQG Nga | |||||||||
Vua phá lưới Hạng 2 Nga | |||||||||
Vua phá lưới Cúp Nga | |||||||||
Vua phá lưới Hạng 3 Nga | |||||||||
Vua phá lưới Nữ Nga | |||||||||
Vua phá lưới Siêu Cúp Nga | |||||||||
Vua phá lưới U21 Nga | |||||||||
Ngoại Hạng Anh – VĐQG Tây Ban – VĐQG Italia – VĐQG Đức – VĐQG Pháp – Champions League - Euro 2024 - U23 Châu Á