XH | Cầu thủ | Đội bóng | Bàn thắng | Mở tỷ số | PEN | ||||
1 | V. Jónsson | ÍA | 16 | 6 | 0 | ||||
2 | P. Pedersen | Valur | 14 | 5 | 0 | ||||
3 | E. Atlason | Stjarnan | 11 | 6 | 3 | ||||
4 | J. Jónsson | Valur | 11 | 4 | 0 | ||||
5 | B. Andrésson | KR | 10 | 4 | 1 | ||||
6 | G. Sigurðsson | Valur | 9 | 4 | 3 | ||||
7 | H. Guðjónsson | Víkingur R | 9 | 2 | 1 | ||||
8 | B. Sverrisson | FH | 8 | 3 | 0 | ||||
9 | T. Haraldsson | Valur | 8 | 3 | 0 | ||||
10 | H. Gunnlaugsson | Breidablik | 8 | 3 | 6 | ||||
11 | A. Sigurpálsson | Víkingur R | 8 | 2 | 0 | ||||
12 | D. Djuric | Víkingur R | 8 | 2 | 2 | ||||
13 | V. Ingimundarson | Víkingur R | 7 | 4 | 0 | ||||
14 | S. Hallsson | FH | 7 | 3 | 0 | ||||
15 | A. Atlason | HK | 6 | 3 | 0 | ||||
Vua phá lưới các giải bóng đá Iceland |
|||||||||
Vua phá lưới VĐQG Iceland | |||||||||
Vua phá lưới Hạng 2 Iceland | |||||||||
Vua phá lưới Cúp Iceland | |||||||||
Vua phá lưới Iceland Fotbolti | |||||||||
Vua phá lưới Iceland Reykjavik | |||||||||
Vua phá lưới Liên Đoàn Iceland | |||||||||
Vua phá lưới Hạng 3 Iceland | |||||||||
Vua phá lưới Nữ Iceland | |||||||||
Vua phá lưới Siêu Cúp Iceland | |||||||||
Ngoại Hạng Anh – VĐQG Tây Ban – VĐQG Italia – VĐQG Đức – VĐQG Pháp – Champions League - Euro 2024 - U23 Châu Á
Lich thi dau bong da - Ket qua bong da truc tuyen - nhận định bóng đá - sxmb - lich van nien - XSMB - 188bet - 789club - sunwin - go88 - kubet