XH | Cầu thủ | Đội bóng | Bàn thắng | Mở tỷ số | PEN | ||||
1 | V. Jónsson | ÍA | 20 | 10 | 1 | ||||
2 | Elmar Cogic | Afturelding | 15 | 3 | 0 | ||||
3 | Rafael Victor | Njardvík | 13 | 7 | 1 | ||||
4 | O. Sowe | Leiknir R | 12 | 5 | 0 | ||||
5 | A. Ragnarsson | Afturelding | 12 | 4 | 0 | ||||
6 | Ivo Braz | Afturelding | 11 | 8 | 2 | ||||
7 | H. Harðarson | Thróttur R | 11 | 6 | 0 | ||||
8 | D. Matthíasson | Leiknir R | 11 | 6 | 3 | ||||
9 | O. Diouck | Njardvík | 10 | 4 | 1 | ||||
10 | B. Gunnarsson | Fjölnir | 9 | 6 | 3 | ||||
11 | B. Warén | Vestri | 9 | 4 | 0 | ||||
12 | V. Tufegdžić | Vestri | 9 | 3 | 0 | ||||
13 | A. Ingason | Thróttur R | 8 | 4 | 0 | ||||
14 | H. Jónsson | ÍA | 8 | 3 | 0 | ||||
15 | M. Hilmarsson | Fjölnir | 8 | 3 | 2 | ||||
Vua phá lưới các giải bóng đá Iceland |
|||||||||
Vua phá lưới VĐQG Iceland | |||||||||
Vua phá lưới Hạng 2 Iceland | |||||||||
Vua phá lưới Cúp Iceland | |||||||||
Vua phá lưới Iceland Fotbolti | |||||||||
Vua phá lưới Iceland Reykjavik | |||||||||
Vua phá lưới Liên Đoàn Iceland | |||||||||
Vua phá lưới Hạng 3 Iceland | |||||||||
Vua phá lưới Nữ Iceland | |||||||||
Vua phá lưới Siêu Cúp Iceland | |||||||||
Ngoại Hạng Anh – VĐQG Tây Ban – VĐQG Italia – VĐQG Đức – VĐQG Pháp – Champions League - World Cup 2018 - U23 Châu Á