x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
CÁC GIẢI ĐẤU KHÁC
 Nhật Bản:
 
Chờ kết quả:
BD NHAT3   »  8785
Bảng xếp hạng:
BD BXH NHAT3  »  8385
Lịch thi đấu :
BD LTD NHAT3  »  8385
Châu á:
BD TL NHAT3  »  8385

TY LE HẠNG 3 NHẬT BẢN

Giờ Trận Đấu Châu Á Bàn Thắng
Cả trận Hiệp 1 Cả trận Hiệp 1
16/09
12:00
Sagamihara - FC Gifu 1/4 : 0 0 : 0 2 1/4 1
0.73 -0.97 1.00 0.76 0.85 0.91 -0.97 0.73
16/09
17:00
Gainare Tottori - Fukushima Utd 0 : 1/2 0 : 1/4 2 1/4 1
-0.90 0.77 -0.93 0.68 0.82 -0.96 -0.98 0.84
16/09
17:00
Giravanz Kita. - Azul Claro Numazu 1/4 : 0 0 : 0 2 1/4 3/4
0.79 0.97 -0.95 0.71 0.93 0.93 0.65 -0.83
16/09
17:00
Vanraure Hachinohe - Nara Club 0 : 0 0 : 0 2 1/4 3/4
0.79 0.97 0.80 0.96 -0.94 0.80 0.76 -0.91
16/09
17:00
Kagoshima - Kamatamare San. 0 : 3/4 0 : 1/4 2 1/2 1
0.88 0.88 0.94 0.94 0.97 0.89 0.93 0.93
16/09
17:00
FC Imabari - Nagano Parceiro 0 : 3/4 0 : 1/4 2 1/2 1
0.89 0.99 0.88 1.00 0.97 0.89 0.93 0.93
17/09
12:00
Kataller Toyama - FC Osaka 0 : 1/2 0 : 1/4 2 1/4 3/4
-0.88 0.75 -0.84 0.69 -0.86 0.70 0.68 -0.93
17/09
16:00
Tegevajaro Miyazaki - Matsumoto Yama. 1/4 : 0 0 : 0 2 1/2 1
0.95 0.93 -0.83 0.67 1.00 0.86 0.98 0.88
17/09
16:30
Ryukyu - Ehime FC 1/4 : 0 0 : 0 2 1/2 1
0.88 0.88 -0.89 0.64 0.74 -0.89 0.74 -0.89
18/09
15:00
Yokohama SCC - Grulla Morioka 1/4 : 0 0 : 0 2 1/2 1
0.81 -0.99 -0.93 0.74 0.97 0.83 0.95 0.85
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
Copyright © 2016 by bongda.wap.vn. All rights reserved | Google+
Chuyên trang kết quả bóng đá, lịch thi đấu, tl, xem trục tuyến trận đấu cực nhanh và chính xác nhất.

LIÊN HỆ QUẢNG CÁO: [email protected]
Kết nối với chúng tôi: