Giờ | Trận Đấu | Châu Á | Bàn Thắng | ||
Cả trận | Hiệp 1 | Cả trận | Hiệp 1 |
12/10 11:00 |
Nittaidai FIELDS (W) - Orca Kamogawa Nữ | 0 : 0 | 2 1/4 | ||||||
0.88 | 0.88 | 0.87 | 0.89 | ||||||
12/10 11:00 |
NGU Loverledge Nữ - Shizuoka SSU(W) | 0 : 1/4 | 2 1/2 | ||||||
0.82 | 0.94 | 0.78 | 0.98 | ||||||
12/10 11:00 |
Via. Miyazaki Nữ - AS Harima Albion Nữ | 0 : 1/2 | 2 1/2 | ||||||
0.80 | 0.96 | 0.86 | 0.90 | ||||||
12/10 11:00 |
Nippatsu Yokohama Nữ - Ehime FC Nữ | 0 : 1/4 | 2 1/2 | ||||||
0.76 | 1.00 | 0.96 | 0.80 | ||||||
12/10 11:00 |
Iga Kunoichi Nữ - Sperenza Osaka Nữ | 0 : 1 3/4 | 3 | ||||||
0.92 | 0.84 | 0.96 | 0.80 | ||||||
Ngoại Hạng Anh – VĐQG Tây Ban – VĐQG Italia – VĐQG Đức – VĐQG Pháp – Champions League - Euro 2024 - U23 Châu Á