XH | Đội | Tr | T | H | B | BT | BB | HS | Đ |
1 | GIF Sundsvall | 1 | 1 | 0 | 0 | 2 | 0 | +2 | 3 |
2 | Orgryte | 1 | 1 | 0 | 0 | 2 | 1 | +1 | 3 |
3 | Oddevold | 1 | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | +1 | 3 |
4 | Falkenbergs | 1 | 0 | 1 | 0 | 2 | 2 | 0 | 1 |
5 | Landskrona | 1 | 0 | 1 | 0 | 2 | 2 | 0 | 1 |
6 | Sandvikens | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 |
7 | Trelleborgs | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | -1 | 0 |
8 | Orebro | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 2 | -2 | 0 |
Bảng xếp hạng các giải bóng đá Thụy Điển |
|||||||||
Bảng xếp hạng VĐQG Thụy Điển | |||||||||
Bảng xếp hạng Hạng 2 Thụy Điển | |||||||||
Bảng xếp hạng Cúp Thụy Điển | |||||||||
Bảng xếp hạng Nữ Thụy Điển | |||||||||
Bảng xếp hạng Hạng 4 Thụy Điển | |||||||||