XH | Đội | Tr | T | H | B | BT | BB | HS | Đ |
1 | Linkopings FC Nữ | 3 | 2 | 1 | 0 | 9 | 4 | +5 | 7 |
2 | Pitea IF Nữ | 3 | 2 | 1 | 0 | 4 | 1 | +3 | 7 |
3 | Eskilstuna Utd Nữ | 3 | 2 | 0 | 1 | 6 | 3 | +3 | 6 |
4 | Vittsjo GIK Nữ | 2 | 2 | 0 | 0 | 3 | 0 | +3 | 6 |
5 | Rosengard Nữ | 2 | 1 | 1 | 0 | 4 | 1 | +3 | 4 |
6 | Kvarnsvedens Nữ | 1 | 1 | 0 | 0 | 3 | 1 | +2 | 3 |
7 | Umea IK Nữ | 2 | 0 | 1 | 1 | 1 | 3 | -2 | 1 |
8 | Kopparbergs/Got Nữ | 2 | 0 | 1 | 1 | 0 | 2 | -2 | 1 |
9 | Orebro Nữ | 2 | 0 | 1 | 1 | 1 | 4 | -3 | 1 |
10 | Mallbacken Nữ | 2 | 0 | 0 | 2 | 3 | 7 | -4 | 0 |
11 | Djurgardens Nữ | 2 | 0 | 0 | 2 | 1 | 5 | -4 | 0 |
12 | Kristianstads Nữ | 2 | 0 | 0 | 2 | 1 | 5 | -4 | 0 |
Bảng xếp hạng các giải bóng đá Thụy Điển |
|||||||||
Bảng xếp hạng VĐQG Thụy Điển | |||||||||
Bảng xếp hạng Hạng 2 Thụy Điển | |||||||||
Bảng xếp hạng Cúp Thụy Điển | |||||||||
Bảng xếp hạng Nữ Thụy Điển | |||||||||
Bảng xếp hạng Hạng 4 Thụy Điển | |||||||||
Ngoại Hạng Anh – VĐQG Tây Ban – VĐQG Italia – VĐQG Đức – VĐQG Pháp – Champions League - Euro 2024 - U23 Châu Á
Lich thi dau bong da - Ket qua bong da truc tuyen - nhận định bóng đá - sxmb - lich van nien - XSMB - 188bet - 789club - sunwin - go88 - kubet