XH | Cầu thủ | Đội bóng | Bàn thắng | Mở tỷ số | PEN | ||||
1 | D. Vukojević | Degerfors | 14 | 8 | 0 | ||||
2 | A. Al Hamlawi | Oddevold | 14 | 7 | 1 | ||||
3 | Ieltsin Camões | Brage | 13 | 9 | 2 | ||||
4 | G. Lindgren | Degerfors | 13 | 7 | 2 | ||||
5 | K. Holmberg | Örebro | 13 | 6 | 4 | ||||
6 | T. Silverholt | Helsingborg | 12 | 6 | 3 | ||||
7 | A. Aliev | Öster | 12 | 3 | 1 | ||||
8 | E. Sylisufaj | Landskrona | 11 | 6 | 1 | ||||
9 | J. Hjelte | Gefle | 10 | 7 | 0 | ||||
10 | A. Wiberg | Öster | 10 | 5 | 0 | ||||
11 | I. Bjerkebo | Varberg | 10 | 3 | 1 | ||||
12 | C. Kabuye | Sandviken | 9 | 5 | 0 | ||||
13 | H. Karim | Trelleborg | 8 | 7 | 0 | ||||
14 | J. Junior | Sandviken | 8 | 6 | 0 | ||||
15 | Amin Al Hamawi | Sandviken | 8 | 3 | 1 | ||||
Vua phá lưới các giải bóng đá Thụy Điển |
|||||||||
Vua phá lưới VĐQG Thụy Điển | |||||||||
Vua phá lưới Hạng 2 Thụy Điển | |||||||||
Vua phá lưới Cúp Thụy Điển | |||||||||
Vua phá lưới Hạng 3 Thụy Điển | |||||||||
Vua phá lưới Nữ Thụy Điển | |||||||||
Vua phá lưới Hạng 4 Thụy Điển | |||||||||
Vua phá lưới Siêu Cúp Thụy Điển | |||||||||
Vua phá lưới U19 Thụy Điển | |||||||||
Vua phá lưới U21 Thụy Điển | |||||||||
Ngoại Hạng Anh – VĐQG Tây Ban – VĐQG Italia – VĐQG Đức – VĐQG Pháp – Champions League - Euro 2024 - U23 Châu Á
Lich thi dau bong da - Ket qua bong da truc tuyen - nhận định bóng đá - sxmb - lich van nien - XSMB - 188bet - 789club - sunwin - go88 - kubet