XH | Cầu thủ | Đội bóng | Bàn thắng | Mở tỷ số | PEN | ||||
1 | D. Vukojević | Degerfors | 13 | 7 | 0 | ||||
2 | Ieltsin Camões | Brage | 12 | 8 | 2 | ||||
3 | G. Lindgren | Degerfors | 12 | 6 | 2 | ||||
4 | A. Al Hamlawi | Oddevold | 12 | 5 | 1 | ||||
5 | K. Holmberg | Örebro | 12 | 5 | 3 | ||||
6 | E. Sylisufaj | Landskrona | 10 | 6 | 1 | ||||
7 | T. Silverholt | Helsingborg | 10 | 5 | 3 | ||||
8 | A. Aliev | Öster | 10 | 3 | 1 | ||||
9 | A. Wiberg | Öster | 9 | 4 | 0 | ||||
10 | I. Bjerkebo | Varberg | 9 | 3 | 0 | ||||
11 | H. Karim | Trelleborg | 8 | 7 | 0 | ||||
12 | J. Junior | Sandviken | 8 | 6 | 0 | ||||
13 | J. Hjelte | Gefle | 8 | 5 | 0 | ||||
14 | C. Kabuye | Sandviken | 8 | 5 | 0 | ||||
15 | F. Ihler | Landskrona | 7 | 3 | 0 | ||||
Vua phá lưới các giải bóng đá Thụy Điển |
|||||||||
Vua phá lưới VĐQG Thụy Điển | |||||||||
Vua phá lưới Hạng 2 Thụy Điển | |||||||||
Vua phá lưới Cúp Thụy Điển | |||||||||
Vua phá lưới Hạng 3 Thụy Điển | |||||||||
Vua phá lưới Nữ Thụy Điển | |||||||||
Vua phá lưới Hạng 4 Thụy Điển | |||||||||
Vua phá lưới Siêu Cúp Thụy Điển | |||||||||
Vua phá lưới U19 Thụy Điển | |||||||||
Vua phá lưới U21 Thụy Điển | |||||||||