XH | Cầu thủ | Đội bóng | Bàn thắng | Mở tỷ số | PEN | ||||
1 | I. Kiese Thelin | Malmö | 11 | 4 | 0 | ||||
2 | I. Pittas | AIK | 9 | 4 | 0 | ||||
3 | E. Botheim | Malmö | 9 | 3 | 0 | ||||
4 | Y. Salech | Sirius | 9 | 1 | 0 | ||||
5 | D. Hümmet | Djurgården | 8 | 3 | 1 | ||||
6 | N. Vasić | Brommapojkarna | 7 | 5 | 0 | ||||
7 | J. Kalu | Värnamo | 6 | 5 | 0 | ||||
8 | J. Bergström | Mjällby | 6 | 3 | 0 | ||||
9 | N. Milleskog | Sirius | 5 | 4 | 0 | ||||
10 | P. Abraham | IFK Göteborg | 5 | 4 | 0 | ||||
11 | J. Trenskow | Kalmar | 5 | 4 | 0 | ||||
12 | M. Baidoo | Elfsborg | 5 | 3 | 0 | ||||
13 | N. Besara | Hammarby | 5 | 3 | 1 | ||||
14 | S. Hedlund | Elfsborg | 5 | 2 | 0 | ||||
15 | N. Mohammed | Halmstad | 5 | 1 | 1 | ||||
Vua phá lưới các giải bóng đá Thụy Điển |
|||||||||
Vua phá lưới VĐQG Thụy Điển | |||||||||
Vua phá lưới Hạng 2 Thụy Điển | |||||||||
Vua phá lưới Cúp Thụy Điển | |||||||||
Vua phá lưới Hạng 3 Thụy Điển | |||||||||
Vua phá lưới Nữ Thụy Điển | |||||||||
Vua phá lưới Hạng 4 Thụy Điển | |||||||||
Vua phá lưới Siêu Cúp Thụy Điển | |||||||||
Vua phá lưới U19 Thụy Điển | |||||||||
Vua phá lưới U21 Thụy Điển | |||||||||