| Giờ | TT | Chủ | Tỷ số | Khách | Hiệp 1 | ||||
| Thứ 2, ngày 31/03 | |||||||||
| 05:00 | FT |
|
|
|
4-0 | ||||
| 21:00 | FT |
|
|
|
0-2 | ||||
| Thứ 3, ngày 01/04 | |||||||||
| 00:00 | FT |
|
|
|
2-0 | ||||
| 03:00 | FT |
|
|
|
3-3 | ||||
| 21:00 | FT |
|
|
|
1-0 | ||||
| Thứ 4, ngày 02/04 | |||||||||
| 00:00 | FT |
|
|
|
0-2 | ||||
| 00:00 | FT |
|
|
|
1-1 | ||||
| 03:00 | FT |
|
|
|
4-1 | ||||
| Vòng: 1 | 2 | 3 | Tu Ket | Ban Ket | Hang 3 | Chung Ket | Play off | | |||||||||
Kết quả các giải bóng đá Châu Phi |
|||||||||
| Kết quả Can Cup 2023 | |||||||||
| Kết quả VL Olympic Nữ KV Châu Phi | |||||||||
| Kết quả Vô Địch Châu Phi | |||||||||
| Kết quả VĐ Nữ Châu Phi | |||||||||
| Kết quả Africa U23 Cup of Nations | |||||||||
| Kết quả C1 Châu Phi | |||||||||
| Kết quả Vòng loại Vô Địch Châu Phi | |||||||||
| Kết quả VĐ Các QG Châu Phi | |||||||||
| Kết quả Vòng loại African Cup 2025 | |||||||||
| Kết quả CAF CECAFA Cup | |||||||||
| Kết quả CAF COSAFA Cup | |||||||||
| Kết quả Liên Đoàn Châu Phi | |||||||||
| Kết quả Siêu Cúp Châu Phi | |||||||||
| Kết quả U17 Châu Phi | |||||||||
| Kết quả U20 Châu Phi | |||||||||
| Kết quả U20 Concacaf | |||||||||