XH | Cầu thủ | Đội bóng | Bàn thắng | Mở tỷ số | PEN | ||||
1 | Pedro Gonçalves | Sporting CP | 12 | 6 | 0 | ||||
2 | Rodrigo Pinho | Marítimo | 7 | 5 | 1 | ||||
3 | Thiago Santana | Santa Clara | 7 | 4 | 1 | ||||
4 | Sérgio Oliveira | Porto | 7 | 4 | 4 | ||||
5 | H. Seferović | Benfica | 7 | 3 | 0 | ||||
6 | M. Taremi | Porto | 6 | 2 | 0 | ||||
7 | L. Waldschmidt | Benfica | 6 | 2 | 0 | ||||
8 | M. Marega | Porto | 6 | 1 | 0 | ||||
9 | André André | Guimarães | 5 | 4 | 2 | ||||
10 | Mario González | Tondela | 5 | 3 | 0 | ||||
11 | Douglas Tanque | Paços Ferreira | 5 | 3 | 1 | ||||
12 | Ricardo Horta | Braga | 5 | 1 | 0 | ||||
13 | Nuno Santos | Sporting CP | 4 | 3 | 0 | ||||
14 | R. Gauld | Farense | 4 | 3 | 2 | ||||
15 | Rúben Lameiras | Famalicão | 4 | 3 | 2 | ||||
Vua phá lưới các giải bóng đá Bồ Đào Nha |
|||||||||
Vua phá lưới VĐQG Bồ Đào Nha | |||||||||
Vua phá lưới Hạng 2 Bồ Đào Nha | |||||||||
Vua phá lưới Liên Đoàn Bồ Đào Nha | |||||||||
Vua phá lưới Cúp Bồ Đào Nha | |||||||||
Vua phá lưới Siêu Cúp Bồ Đào Nha | |||||||||
Ngoại Hạng Anh – VĐQG Tây Ban – VĐQG Italia – VĐQG Đức – VĐQG Pháp – Champions League - World Cup 2018 - U23 Châu Á