XH | Cầu thủ | Đội bóng | Bàn thắng | Mở tỷ số | PEN | ||||
1 | V. Gyökeres | Sporting | 39 | 11 | 12 | ||||
2 | Samu Aghehowa | Porto | 19 | 9 | 4 | ||||
3 | V. Pavlidis | Benfica | 19 | 7 | 3 | ||||
4 | Clayton | Rio Ave | 14 | 9 | 3 | ||||
5 | Y. Begraoui | Estoril | 11 | 6 | 2 | ||||
6 | A. Marqués | Estoril | 11 | 6 | 4 | ||||
7 | K. Aktürkoğlu | Benfica | 11 | 5 | 0 | ||||
8 | Cassiano | Casa Pia | 10 | 7 | 4 | ||||
9 | Ricardo Horta | Braga | 10 | 5 | 0 | ||||
10 | Rodrigo Mora | Porto | 10 | 4 | 0 | ||||
11 | Óscar Aranda | Famalicão | 9 | 9 | 4 | ||||
12 | Félix Correia | Gil Vicente | 9 | 7 | 3 | ||||
13 | Trincão | Sporting | 9 | 2 | 0 | ||||
14 | Vinícius Lopes | Santa Clara | 8 | 8 | 0 | ||||
15 | Á. Di María | Benfica | 8 | 3 | 5 | ||||
Vua phá lưới các giải bóng đá Bồ Đào Nha |
|||||||||
Vua phá lưới VĐQG Bồ Đào Nha | |||||||||
Vua phá lưới Hạng 2 Bồ Đào Nha | |||||||||
Vua phá lưới Liên Đoàn Bồ Đào Nha | |||||||||
Vua phá lưới Cúp Bồ Đào Nha | |||||||||
Vua phá lưới Siêu Cúp Bồ Đào Nha | |||||||||
Ngoại Hạng Anh – VĐQG Tây Ban – VĐQG Italia – VĐQG Đức – VĐQG Pháp – Champions League - Euro 2024 - U23 Châu Á