XH | Cầu thủ | Đội bóng | Bàn thắng | Mở tỷ số | PEN | ||||
1 | João Carlos | Académica | 17 | 13 | 4 | ||||
2 | B. Róchez | Nacional | 15 | 9 | 1 | ||||
3 | Henrique Araújo | Benfica II | 14 | 8 | 2 | ||||
4 | D. Loader | Porto II | 14 | 6 | 4 | ||||
5 | Wellington Carvalho | Chaves | 13 | 8 | 0 | ||||
6 | Diogo Pinto | Estrela | 13 | 6 | 1 | ||||
7 | S. Petkov | Feirense | 12 | 9 | 0 | ||||
8 | A. Yakubu | Rio Ave | 11 | 9 | 4 | ||||
9 | Nenê | Vilafranquense | 11 | 8 | 1 | ||||
10 | Jota | Casa Pia | 11 | 6 | 1 | ||||
11 | Pedro Mendes | Rio Ave | 10 | 8 | 0 | ||||
12 | Bruno Almeida | Trofense | 10 | 5 | 0 | ||||
13 | Tiago Gouveia | Benfica II | 10 | 5 | 0 | ||||
14 | Roberto | Penafiel | 10 | 5 | 4 | ||||
15 | S. Godwin | Casa Pia | 10 | 3 | 0 | ||||
Vua phá lưới các giải bóng đá Bồ Đào Nha |
|||||||||
Vua phá lưới VĐQG Bồ Đào Nha | |||||||||
Vua phá lưới Hạng 2 Bồ Đào Nha | |||||||||
Vua phá lưới Liên Đoàn Bồ Đào Nha | |||||||||
Vua phá lưới Cúp Bồ Đào Nha | |||||||||
Vua phá lưới Siêu Cúp Bồ Đào Nha | |||||||||
Ngoại Hạng Anh – VĐQG Tây Ban – VĐQG Italia – VĐQG Đức – VĐQG Pháp – Champions League - World Cup 2018 - U23 Châu Á