XH | Cầu thủ | Đội bóng | Bàn thắng | Mở tỷ số | PEN | ||||
1 | M. Bouldini | Académica | 10 | 7 | 0 | ||||
2 | Gonçalo Ramos | Benfica II | 7 | 3 | 0 | ||||
3 | A. Yakubu | Estoril | 7 | 3 | 2 | ||||
4 | Camará | Mafra | 6 | 3 | 2 | ||||
5 | D. Loader | Porto II | 6 | 3 | 3 | ||||
6 | S. Okitokandjo | Mafra | 6 | 3 | 3 | ||||
7 | João Vieira | Cova Piedade | 5 | 4 | 0 | ||||
8 | Nenê | Leixões | 5 | 4 | 0 | ||||
9 | Cassiano | Vizela | 5 | 4 | 4 | ||||
10 | A. Marcus | Feirense | 5 | 3 | 0 | ||||
11 | Gilberto Silva | Covilhã | 5 | 3 | 3 | ||||
12 | M. Abubakari | Casa Pia | 5 | 2 | 0 | ||||
13 | Jorge Luiz | UD Oliveirense | 4 | 4 | 0 | ||||
14 | Francisco Conceição | Porto II | 4 | 3 | 0 | ||||
15 | Harramiz | Estoril | 4 | 2 | 0 | ||||
Vua phá lưới các giải bóng đá Bồ Đào Nha |
|||||||||
Vua phá lưới VĐQG Bồ Đào Nha | |||||||||
Vua phá lưới Hạng 2 Bồ Đào Nha | |||||||||
Vua phá lưới Liên Đoàn Bồ Đào Nha | |||||||||
Vua phá lưới Cúp Bồ Đào Nha | |||||||||
Vua phá lưới Siêu Cúp Bồ Đào Nha | |||||||||
Ngoại Hạng Anh – VĐQG Tây Ban – VĐQG Italia – VĐQG Đức – VĐQG Pháp – Champions League - World Cup 2018 - U23 Châu Á