XH | Cầu thủ | Đội bóng | Bàn thắng | Mở tỷ số | PEN | ||||
1 | D. Smith | EIF | 17 | 9 | 2 | ||||
2 | J. Aalto | MuSa | 14 | 7 | 5 | ||||
3 | J. Streng | SJK Akatemia | 12 | 8 | 3 | ||||
4 | A. Olusanya | Jaro | 11 | 4 | 0 | ||||
5 | Mika | KTP | 11 | 2 | 0 | ||||
6 | A. Tarvonen | KPV | 10 | 2 | 1 | ||||
7 | S. Morrissey | VPS | 9 | 6 | 0 | ||||
8 | A. Heikkilä | Oulu | 9 | 5 | 0 | ||||
9 | A. Mäkijärvi | KTP | 9 | 5 | 0 | ||||
10 | S. Strandvall | VPS | 9 | 5 | 4 | ||||
11 | Fareed Sadat | Oulu | 9 | 3 | 0 | ||||
12 | J. Liukkonen | EIF | 9 | 2 | 0 | ||||
13 | S. Kähkönen | Jaro | 8 | 3 | 1 | ||||
14 | J. Frederiksen | MuSa | 8 | 2 | 0 | ||||
15 | G. Acheampong | Kajaani | 7 | 5 | 0 | ||||
Vua phá lưới các giải bóng đá Phần Lan |
|||||||||
Vua phá lưới VĐQG Phần Lan | |||||||||
Vua phá lưới Hạng 2 Phần Lan | |||||||||
Vua phá lưới Cúp Phần Lan | |||||||||
Vua phá lưới Nữ Phần Lan | |||||||||
Vua phá lưới Liên Đoàn Phần Lan | |||||||||
Vua phá lưới Hạng 3 Phần Lan | |||||||||
Vua phá lưới U19 Phần Lan | |||||||||
Ngoại Hạng Anh – VĐQG Tây Ban – VĐQG Italia – VĐQG Đức – VĐQG Pháp – Champions League - World Cup 2018 - U23 Châu Á