XH | Cầu thủ | Đội bóng | Bàn thắng | Mở tỷ số | PEN | ||||
1 | A. Tarvonen | KTP | 14 | 10 | 0 | ||||
2 | Olli Jakonen | SalPa | 11 | 8 | 2 | ||||
3 | Y. Kikuchi | JIPPO | 11 | 4 | 4 | ||||
4 | L. Weckström | KTP | 11 | 2 | 0 | ||||
5 | A. Muzaci | TPS | 10 | 5 | 1 | ||||
6 | O. Pihlaja | JIPPO | 9 | 6 | 0 | ||||
7 | A. Huttunen | KTP | 9 | 4 | 0 | ||||
8 | U. Muhammed | TPS | 8 | 4 | 0 | ||||
9 | I. Sadik | JäPS | 8 | 4 | 1 | ||||
10 | T. Smith | JIPPO | 8 | 3 | 0 | ||||
11 | S. Kähkönen | Jaro | 8 | 3 | 1 | ||||
12 | E. Crona | Jaro | 7 | 3 | 0 | ||||
13 | M. Turunen | KäPa | 7 | 3 | 1 | ||||
14 | E. Akansase | SJK Akatemia | 6 | 3 | 0 | ||||
15 | S. Eremenko | Jaro | 6 | 3 | 0 | ||||
Vua phá lưới các giải bóng đá Phần Lan |
|||||||||
Vua phá lưới VĐQG Phần Lan | |||||||||
Vua phá lưới Hạng 2 Phần Lan | |||||||||
Vua phá lưới Cúp Phần Lan | |||||||||
Vua phá lưới Nữ Phần Lan | |||||||||
Vua phá lưới Liên Đoàn Phần Lan | |||||||||
Vua phá lưới Hạng 3 Phần Lan | |||||||||
Vua phá lưới U19 Phần Lan | |||||||||