XH | Cầu thủ | Đội bóng | Bàn thắng | Mở tỷ số | PEN | ||||
1 | J. Latonen | Gnistan | 11 | 4 | 2 | ||||
2 | E. Markkanen | Gnistan | 10 | 7 | 2 | ||||
3 | S. Stenius | MP | 10 | 2 | 0 | ||||
4 | K. Hämäläinen | TPS | 9 | 5 | 0 | ||||
5 | E. Banza | JäPS | 9 | 5 | 0 | ||||
6 | K. Yli-Hietanen | KäPa | 8 | 4 | 0 | ||||
7 | A. Ulmanen | HIFK | 8 | 3 | 1 | ||||
8 | O. Pihlaja | JJK | 7 | 4 | 2 | ||||
9 | J. Huhtala | SalPa | 7 | 3 | 0 | ||||
10 | R. Huhtala | KäPa | 7 | 3 | 4 | ||||
11 | S. Efimov | EIF | 7 | 3 | 5 | ||||
12 | A. Gero | TPS | 7 | 1 | 3 | ||||
13 | M. Turunen | SJK Akatemia | 6 | 5 | 0 | ||||
14 | M. Sarr | Gnistan | 6 | 0 | 0 | ||||
15 | T. Ali-Abubakar | TPS | 5 | 1 | 0 | ||||
Vua phá lưới các giải bóng đá Phần Lan |
|||||||||
Vua phá lưới VĐQG Phần Lan | |||||||||
Vua phá lưới Hạng 2 Phần Lan | |||||||||
Vua phá lưới Cúp Phần Lan | |||||||||
Vua phá lưới Nữ Phần Lan | |||||||||
Vua phá lưới Liên Đoàn Phần Lan | |||||||||
Vua phá lưới Hạng 3 Phần Lan | |||||||||
Vua phá lưới U19 Phần Lan | |||||||||