XH | Cầu thủ | Đội bóng | Bàn thắng | Mở tỷ số | PEN | ||||
1 | Roope Riski | HJK | 16 | 6 | 0 | ||||
2 | A. Ademi | Mariehamn | 14 | 10 | 4 | ||||
3 | T. Furuholm | Inter Turku | 10 | 5 | 0 | ||||
4 | J. Assehnoun | Lahti | 9 | 5 | 2 | ||||
5 | T. Väyrynen | HJK | 9 | 4 | 1 | ||||
6 | J. Dongou | Honka | 7 | 5 | 2 | ||||
7 | L. Ala-Myllymäki | Ilves | 7 | 4 | 3 | ||||
8 | N. Skyttä | Ilves | 7 | 3 | 0 | ||||
9 | A. Udoh | KuPS | 7 | 1 | 0 | ||||
10 | I. Niskanen | KuPS | 6 | 3 | 0 | ||||
11 | D. Imbongo | Lahti | 6 | 3 | 1 | ||||
12 | S. Ojala | Haka | 6 | 3 | 1 | ||||
13 | I. Mettälä | Ilves | 5 | 3 | 0 | ||||
14 | E. Ledesma | SJK | 5 | 3 | 1 | ||||
15 | F. Hasani | HJK | 5 | 0 | 3 | ||||
Vua phá lưới các giải bóng đá Phần Lan |
|||||||||
Vua phá lưới VĐQG Phần Lan | |||||||||
Vua phá lưới Hạng 2 Phần Lan | |||||||||
Vua phá lưới Cúp Phần Lan | |||||||||
Vua phá lưới Nữ Phần Lan | |||||||||
Vua phá lưới Liên Đoàn Phần Lan | |||||||||
Vua phá lưới Hạng 3 Phần Lan | |||||||||
Vua phá lưới U19 Phần Lan | |||||||||
Ngoại Hạng Anh – VĐQG Tây Ban – VĐQG Italia – VĐQG Đức – VĐQG Pháp – Champions League - World Cup 2018 - U23 Châu Á