XH | Cầu thủ | Đội bóng | Bàn thắng | Mở tỷ số | PEN | ||||
1 | R. Gergel | Nieciecza | 14 | 8 | 2 | ||||
2 | K. Zapolnik | Miedź | 11 | 5 | 4 | ||||
3 | J. Letniowski | Arka | 9 | 5 | 5 | ||||
4 | Pirulo | ŁKS Łódź | 8 | 3 | 0 | ||||
5 | Antonio Domínguez | ŁKS Łódź | 7 | 3 | 4 | ||||
6 | D. Rumin | Jastrzębie | 6 | 5 | 1 | ||||
7 | K. Angielski | Radomiak | 6 | 5 | 1 | ||||
8 | S. Matuszek | Miedź | 6 | 3 | 0 | ||||
9 | M. Banaszewski | Chrobry | 6 | 3 | 1 | ||||
10 | Leândro | Radomiak | 6 | 3 | 3 | ||||
11 | Joan Román | Miedź | 6 | 2 | 0 | ||||
12 | M. Robak | Widzew | 6 | 2 | 1 | ||||
13 | Ł. Sekulski | ŁKS Łódź | 6 | 2 | 1 | ||||
14 | S. Lewicki | Tychy | 5 | 4 | 0 | ||||
15 | B. Śpiączka | Górnik Łęczna | 5 | 2 | 0 | ||||
Vua phá lưới các giải bóng đá Ba Lan |
|||||||||
Vua phá lưới VĐQG Ba Lan | |||||||||
Vua phá lưới Hạng 2 Ba Lan | |||||||||
Vua phá lưới Cúp Ba Lan | |||||||||
Vua phá lưới Siêu Cúp Ba Lan | |||||||||
Vua phá lưới U21 Ba Lan | |||||||||
Ngoại Hạng Anh – VĐQG Tây Ban – VĐQG Italia – VĐQG Đức – VĐQG Pháp – Champions League - World Cup 2018 - U23 Châu Á