XH | Cầu thủ | Đội bóng | Bàn thắng | Mở tỷ số | PEN | ||||
1 | Ł. Zjawiński | Polonia | 24 | 15 | 9 | ||||
2 | Ángel Rodado | Wisła | 23 | 11 | 3 | ||||
3 | D. Stanclik | Znicz | 16 | 9 | 8 | ||||
4 | K. Zapolnik | Nieciecza | 15 | 9 | 0 | ||||
5 | P. Banaszak | Górnik Łęczna | 15 | 8 | 4 | ||||
6 | K. Czubak | Arka | 14 | 6 | 1 | ||||
7 | D. Warchoł | Górnik Łęczna | 13 | 8 | 0 | ||||
8 | S. Sobczak | Arka | 13 | 6 | 6 | ||||
9 | D. Szczepan | Ruch | 12 | 6 | 3 | ||||
10 | Jime | Wisła Płock | 11 | 6 | 0 | ||||
11 | K. Podliński | P Siedlce | 11 | 6 | 3 | ||||
12 | Ł. Sekulski | Wisła Płock | 11 | 5 | 2 | ||||
13 | K. Karasek | Nieciecza | 11 | 2 | 2 | ||||
14 | K. Antonik | Miedź | 9 | 6 | 0 | ||||
15 | J. Ertlthaler | Tychy | 9 | 6 | 3 | ||||
Vua phá lưới các giải bóng đá Ba Lan |
|||||||||
Vua phá lưới VĐQG Ba Lan | |||||||||
Vua phá lưới Hạng 2 Ba Lan | |||||||||
Vua phá lưới Cúp Ba Lan | |||||||||
Vua phá lưới Siêu Cúp Ba Lan | |||||||||
Vua phá lưới U21 Ba Lan | |||||||||
Ngoại Hạng Anh – VĐQG Tây Ban – VĐQG Italia – VĐQG Đức – VĐQG Pháp – Champions League - Euro 2024 - U23 Châu Á