XH | Cầu thủ | Đội bóng | Bàn thắng | Mở tỷ số | PEN | ||||
1 | X. Shaqiri | Basel | 14 | 5 | 3 | ||||
2 | D. Kutesa | Servette | 13 | 9 | 0 | ||||
3 | A. Sanches | Lausanne | 12 | 6 | 0 | ||||
4 | W. Geubbels | St.Gallen | 12 | 6 | 2 | ||||
5 | Kevin Carlos | Basel | 10 | 6 | 0 | ||||
6 | T. Klidje | Luzern | 10 | 5 | 0 | ||||
7 | M. Stevanović | Servette | 10 | 5 | 2 | ||||
8 | B. Traoré | Basel | 10 | 2 | 0 | ||||
9 | D. Rrudhani | Luzern | 9 | 5 | 4 | ||||
10 | A. Marchesano | Yverdon | 8 | 6 | 4 | ||||
11 | C. Fassnacht | Young Boys | 8 | 5 | 0 | ||||
12 | E. Crivelli | Servette | 8 | 5 | 3 | ||||
13 | P. Otele | Basel | 8 | 4 | 0 | ||||
14 | A. Grgic | Lugano | 7 | 5 | 7 | ||||
15 | J. Monteiro | Young Boys | 7 | 4 | 0 | ||||
Vua phá lưới các giải bóng đá Thụy Sỹ |
|||||||||
Vua phá lưới VĐQG Thụy Sỹ | |||||||||
Vua phá lưới Hạng 2 Thụy Sỹ | |||||||||
Vua phá lưới Cúp Thụy Sỹ | |||||||||
Ngoại Hạng Anh – VĐQG Tây Ban – VĐQG Italia – VĐQG Đức – VĐQG Pháp – Champions League - Euro 2024 - U23 Châu Á