XH | Cầu thủ | Đội bóng | Bàn thắng | Mở tỷ số | PEN | ||||
1 | W. Caddy | Stade-Lausanne | 18 | 11 | 3 | ||||
2 | R. Nivokazi | Bellinzona | 18 | 10 | 2 | ||||
3 | S. Demhasaj | Xamax | 16 | 4 | 1 | ||||
4 | E. Pasche | Nyon | 15 | 10 | 3 | ||||
5 | F. Cavegn | Vaduz | 13 | 6 | 5 | ||||
6 | O. Correia | Etoile Carouge | 12 | 9 | 1 | ||||
7 | V. Fazliu | Aarau | 12 | 8 | 3 | ||||
8 | Y. Toure | Aarau | 12 | 5 | 1 | ||||
9 | N. Maier | Wil | 11 | 5 | 1 | ||||
10 | H. Koide | Aarau | 10 | 7 | 0 | ||||
11 | A. Akinola | Wil | 10 | 4 | 0 | ||||
12 | L. Bertone | Thun | 9 | 7 | 4 | ||||
13 | A. Kayombo | Stade-Lausanne | 9 | 4 | 0 | ||||
14 | V. Rüfli | Etoile Carouge | 8 | 4 | 4 | ||||
15 | B. Caslei | Etoile Carouge | 8 | 3 | 0 | ||||
Vua phá lưới các giải bóng đá Thụy Sỹ |
|||||||||
Vua phá lưới VĐQG Thụy Sỹ | |||||||||
Vua phá lưới Hạng 2 Thụy Sỹ | |||||||||
Vua phá lưới Cúp Thụy Sỹ | |||||||||
Ngoại Hạng Anh – VĐQG Tây Ban – VĐQG Italia – VĐQG Đức – VĐQG Pháp – Champions League - Euro 2024 - U23 Châu Á