XH | Cầu thủ | Đội bóng | Bàn thắng | Mở tỷ số | PEN | ||||
1 | V. Osimhen | Galatasaray | 25 | 11 | 6 | ||||
2 | K. Piątek | Başakşehir | 21 | 9 | 5 | ||||
3 | S. Banza | Trabzonspor | 19 | 10 | 5 | ||||
4 | Y. En-Nesyri | Fenerbahce | 18 | 8 | 0 | ||||
5 | A. Sowe | Rize | 16 | 8 | 0 | ||||
6 | M. Thiam | Eyüp | 15 | 9 | 1 | ||||
7 | C. Immobile | Besiktas | 15 | 7 | 8 | ||||
8 | E. Džeko | Fenerbahce | 14 | 5 | 3 | ||||
9 | Rômulo | Göztepe | 13 | 9 | 5 | ||||
10 | Nuno da Costa | Kasımpaşa | 13 | 5 | 0 | ||||
11 | Rafa | Besiktas | 12 | 9 | 0 | ||||
12 | R. Manaj | Sivasspor | 12 | 6 | 2 | ||||
13 | B. Yılmaz | Galatasaray | 12 | 3 | 0 | ||||
14 | D. Tadić | Fenerbahce | 11 | 4 | 3 | ||||
15 | B. Boutobba | Hatay | 10 | 8 | 0 | ||||
Vua phá lưới các giải bóng đá Thổ Nhĩ Kỳ |
|||||||||
Vua phá lưới VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ | |||||||||
Vua phá lưới Hạng 2 Thổ Nhĩ Kỳ | |||||||||
Vua phá lưới Cúp Thổ Nhĩ Kỳ | |||||||||
Vua phá lưới Siêu Cúp Thổ Nhĩ Kỳ | |||||||||
Ngoại Hạng Anh – VĐQG Tây Ban – VĐQG Italia – VĐQG Đức – VĐQG Pháp – Champions League - Euro 2024 - U23 Châu Á